Số thứ tự là một trong những chủ đề cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta xác định vị trí, thứ tự của mọi thứ. Tuy nhiên, có khá nhiều người chưa biết phân biệt về số thứ tự trong tiếng anh. Việc nắm vững cách đọc và viết các số thứ tự là rất quan trọng khi học bắt đầu học tiếng Anh.
1. Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?
Số thứ tự trong tiếng Anh được gọi là ordinal numbers. Chúng được dùng để chỉ thứ tự hoặc vị trí của một người, vật, hoặc sự kiện nào đó trong một chuỗi. Cụ thể như: First (1st) – Thứ nhất; Second (2nd) – Thứ hai; Third (3rd) – Thứ ba; Fourth (4th) – Thứ tư,…
Một số câu ví dụ đơn giản sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh:
- This is my first time here. (Đây là lần đầu tiên tôi đến đây.)
- He finished in second place in the race. (Anh ấy về thứ hai trong cuộc đua.)
- Today is her third birthday. (Hôm nay là sinh nhật thứ ba của cậu ấy.)
- They live on the fifth floor of the building. (Họ sống ở tầng năm của tòa nhà.)
2. Cách phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, số thứ tự (ordinal numbers) và số đếm (cardinal numbers) đều quan trọng nhưng được sử dụng với mục đích khác nhau. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng chúng chính xác và tự tin hơn.
Số đếm, hay cardinal numbers, được dùng để chỉ số lượng, ví dụ như “one” (một), “two” (hai), và “three” (ba). Số đếm thường trả lời cho câu hỏi “Có bao nhiêu?” hoặc “Bao nhiêu cái?”. Ví dụ: I have three apples (Tôi có ba quả táo) hay There are ten students in the class (Có mười học sinh trong lớp).
Ngược lại, số thứ tự hay ordinal numbers dùng để chỉ vị trí hoặc thứ tự của một sự vật trong một chuỗi. Các từ phổ biến gồm “first” (thứ nhất), “second” (thứ hai), “third” (thứ ba), và tiếp tục như vậy. Số thứ tự trả lời cho câu hỏi “Thứ mấy?” hoặc “Ở vị trí nào?”. Ví dụ: She won the first prize (Cô ấy đã giành giải nhất) hay My birthday is on the fifth of June (Sinh nhật của tôi vào ngày năm tháng sáu).
Điểm khác biệt dễ nhận thấy là số đếm thường được dùng khi nói về số lượng tổng thể, trong khi số thứ tự nhấn mạnh vào thứ tự hoặc vị trí của đối tượng trong một chuỗi. Trong các tình huống như đếm đồ vật, miêu tả thứ tự của sự kiện, hay mô tả vị trí, việc phân biệt đúng giữa số đếm và số thứ tự giúp câu văn rõ ràng và chuẩn xác hơn.
Dưới đây là bảng phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh.
Số | Số đếm | Số thứ tự | Viết tắt của số thứ tự |
1 | One | First | 1st |
2 | Two | Second | 2nd |
3 | Three | Third | 3rd |
4 | Four | Fourth | 4th |
5 | Five | Fifth | 5th |
6 | Six | Sixth | 6th |
7 | Seven | Seventh | 7th |
8 | Eight | Eighth | 8th |
9 | Nine | Ninth | 9th |
10 | Ten | Tenth | 10th |
11 | Eleven | Eleventh | 11th |
12 | Twelve | Twelfth | 12th |
13 | Thirteen | Thirteenth | 13th |
14 | Fourteen | Fourteenth | 14th |
15 | Fifteen | Fifteenth | 15th |
16 | Sixteen | Sixteenth | 16th |
17 | Seventeen | Seventeenth | 17th |
18 | Eighteen | Eighteenth | 18th |
19 | Nineteen | Nineteenth | 19th |
20 | Twenty | Twentieth | 20th |
3. Cách viết và đọc số thứ tự trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu về số thứ tự trong tiếng Anh và cách phân biệt giữa số thứ tự và số đếm, việc xác định cách đọc và cách viết số thứ tự chính xác giúp chúng ta tự tin hơn trong giao tiếp, đồng thời nâng cao khả năng ngoại ngữ.
3.1. Hướng dẫn viết số thứ tự chuẩn nhất
Khi học cách viết số thứ tự trong tiếng Anh, nhiều người gặp khó khăn khi phân biệt các dạng viết tắt của chúng. Để giúp ghi nhớ dễ dàng hơn, có thể phân chia cách ghi số thứ tự tiếng Anh thành hai nhóm chính:
- Nhóm số thứ tự bất quy tắc: Bao gồm các số thứ tự như First (1st), Second (2nd), Third (3rd)…
- Nhóm số thứ tự theo quy tắc thêm “th” vào cuối số đếm: Fourth (4th), Sixth (6th), Seventh (7th), Ninth (9th), Twelfth (12th), Twentieth (20th)…
Trong nhóm bất quy tắc, có ba trường hợp đặc biệt:
- Số thứ tự kết thúc bằng số 1 sẽ có dạng “first” (1st), “twenty-first” (21st), “thirty-first” (31st),… Phần “st” là hai ký tự cuối của từ “first”.
- Số thứ tự kết thúc bằng số 2 sẽ là “second” (2nd), “twenty-second” (22nd), “thirty-second” (32nd),… với “nd” là hai ký tự cuối của từ “second”. Riêng 12th là “twelfth”.
- Số thứ tự kết thúc bằng số 3 sẽ là “third” (3rd), “twenty-third” (23rd), “thirty-third” (33rd),… với “rd” là hai ký tự cuối của “third”. Ngoại lệ là số 13th viết là “thirteenth”.
Với nhóm theo quy tắc, chỉ cần thêm “th” vào cuối số đếm. Tuy nhiên, có ba trường hợp cần lưu ý:
- Số kết thúc bằng 5 được viết là “fifth” (5th), “twenty-fifth” (25th), “thirty-fifth” (35th)…
- Số kết thúc bằng 9 sẽ là “ninth” (9th), “twenty-ninth” (29th), “thirty-ninth” (39th), với ngoại lệ 19th là “nineteenth”.
- Số tròn chục kết thúc bằng “ty” sẽ bỏ “y”, thay bằng “ie” và thêm “th” như “twentieth” (20th), “thirtieth” (30th), “fortieth” (40th)…
Việc phân chia thành hai nhóm này giúp bạn dễ dàng hơn khi nắm bắt quy tắc viết số thứ tự tiếng Anh một cách chính xác.
3.2. Từ vựng số thứ tự từ 1 đến 100
Dưới đây là từ vựng số thứ tự trong tiếng anh từ 1 đến 100 giúp tổng hợp số thứ tự ở cả nhóm theo quy tắc và nhóm bất quy tắc
1st (First) | 21st (Twenty-first) | 41st (Forty-first) | 61st (Sixty-first) | 81st (Eighty-first) |
2nd (Second) | 22nd (Twenty-second) | 42nd (Forty-second) | 62nd (Sixty-second) | 82nd (Eighty-second) |
3rd (Third) | 23rd (Twenty-third) | 43rd (Forty-third) | 63rd (Sixty-third) | 83rd (Eighty-third) |
4th (Fourth) | 24th (Twenty-fourth) | 44th (Forty-fourth) | 64th (Sixty-fourth) | 84th (Eighty-fourth) |
5th (Fifth) | 25th (Twenty-fifth) | 45th (Forty-fifth) | 65th (Sixty-fifth) | 85th (Eighty-fifth) |
6th (Sixth) | 26th (Twenty-sixth) | 46th (Forty-six) | 66th (Sixty-sixth) | 86th (Eighty-sixth) |
7th (Seventh) | 27th (Twenty-seventh) | 47th (Forty-seventh) | 67th (Sixty-seventh) | 87th (Eighty-seventh) |
8th (Eighth) | 28th (Twenty-eighth) | 48th (Forty-eighth) | 68th (Sixty-eighth) | 88th (Eighty-eighth) |
9th (Ninth) | 29th (Twenty-ninth) | 49th (Forty-ninth) | 69th (Sixty-ninth) | 89th (Eighty-ninth) |
10th (Tenth) | 30th (Thirtieth) | 50th (Fiftieth) | 70th (Seventieth) | 90th (Ninetieth) |
11th (Eleventh) | 31st (Thirty-first) | 51st (Fifty-first) | 71st (Seventy-first) | 91st (Ninety-first) |
12th (Twelfth) | 32nd (Thirty-second) | 52nd (Fifty-second) | 72nd (Seventy-second) | 92nd (Ninety-second) |
13th (Thirteenth) | 33rd (Thirty-third) | 53rd (Fifty-third) | 73rd (Seventy-third) | 93rd (Ninety-third) |
14th (Fourteenth) | 34th (Thirty-fourth) | 54th (Fifty-fourth) | 74th (Seventy-fourth) | 94th (Ninety-fourth) |
15th (Fifteenth) | 35th (Thirty-fifth) | 55th (Fifty-fifth) | 75th (Seventy-fifth) | 95th (Ninety-fifth) |
16th (Sixteenth) | 36th (Thirty-sixth) | 56th (Fifty-sixth) | 76th (Seventy-sixth) | 96th (Ninety-sixth) |
17th (Seventeenth) | 37th (Thirty-seventh) | 57th (Fifty-seventh) | 77th (Seventy-seventh) | 97th (Ninety-seventh) |
18th (Eighteenth) | 38th (Thirty-eighth) | 58th (Fifty-eighth) | 78th (Seventy-eighth) | 98th (Ninety-eighth) |
19th (Nineteenth) | 39th (Thirty-ninth) | 59th (Fifty-ninth) | 79th (Seventy-ninth) | 99th (Ninety-ninth) |
20th (Twentieth) | 40th (Fortieth) | 60th (Sixtieth) | 80th (Eightieth) | 100th (Hundredth) |
3.3. Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh
Cách nói số thứ tự trong tiếng Anh dựa trên cách viết. Với nhóm số thứ tự bất quy tắc, cần chú ý phát âm các từ như “first,” “second,” và “third”. Đối với nhóm thêm “th,” âm cuối thường là /θ/.
- 1st (First) – /fɜːst/
- 2nd (Second) – /ˈsekənd/
- 3rd (Third) – /θɜːd/
- 4th (Fourth) – /fɔːθ/
- 5th (Fifth) – /fɪfθ/
Để luyện nói số thứ tự tự nhiên, nên nghe nhiều và thực hành phát âm chậm sẽ đem đến hiệu quả, giúp nói chuẩn xác như người bản xứ.
4. 5 Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh dễ áp dụng
Số thứ tự trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ thứ hạng, ngày tháng, hoặc vị trí của một vật trong một chuỗi. Một số trường hợp có thể áp dụng số thứ tự trong tiếng Anh,
4.1. Dùng số thứ tự khi diễn tả vị trí, thứ hạng
Số thứ tự có thể được sử dụng để mô tả vị trí của vật dụng, xếp hạng trong các cuộc thi, hoặc mức độ ưu tiên của các vấn đề được đề cập.
Diễn tả vị trí:
- “This book is on the second row of the bookshelf.” (Cuốn sách này nằm ở hàng thứ hai của giá sách)
- “She is sitting in the third row.” (Cô ấy đang ngồi ở hàng thứ ba)
Diễn tả thứ hạng:
- “He won first place in the competition.” (Anh ấy giành hạng nhất trong cuộc thi)
- “Our team finished in fifth place.” (Đội của chúng tôi kết thúc ở vị trí thứ năm)
4.2. Mô tả vị trí tầng trong một tòa nhà
Số thứ tự trong tiếng Anh còn được dùng để miêu tả vị trí tầng trong một căn nhà
Ví dụ câu sử dụng:
- “Our office is on the third floor.” (Văn phòng của chúng tôi ở tầng ba)
- “The cafeteria is on the second floor.” (Nhà ăn ở tầng hai)
- “The reception is on the first floor.” (Quầy tiếp tân nằm ở tầng một).
XEM THÊM:
- Bảng phiên âm IPA là gì? Cách phát âm chuẩn tiếng anh
- Âm vô thanh và âm hữu thanh là gì? Cách phát âm cực chuẩn
4.3. Diễn đạt thời gian, ngày, tháng, năm
Số thứ tự trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt thời gian, ngày tháng và năm.
Ví dụ về ngày tháng:
“Today is the first of October.” (Hôm nay là ngày mùng 1 tháng Mười.)
“Her birthday is on the twenty-third of April.” (Sinh nhật của cô ấy là vào ngày 23 tháng Tư.)
Ví dụ về thời gian:
“The meeting is scheduled for the second week of March.” (Cuộc họp được lên lịch vào tuần thứ hai của tháng Ba.)
“The school term starts on the first Monday of September.” (Học kỳ bắt đầu vào thứ Hai đầu tiên của tháng Chín.)
Ví dụ về năm (trong các sự kiện lịch sử hoặc thời kỳ):
“World War II ended in the forty-fifth year of the 20th century.” (Chiến tranh Thế giới II kết thúc vào năm thứ 45 của thế kỷ 20.)
“The Renaissance began in the fourteenth century.” (Thời kỳ Phục Hưng bắt đầu vào thế kỷ 14.)
4.4. Cách dùng khi miêu tả trình tự sự việc
Một trong những cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh là để mô tả sự sắp xếp của các sự kiện, ý tưởng, thời gian,…. Điều này giúp số thứ tự hỗ trợ bạn trong việc diễn đạt một cách mạch lạc và logic hơn
Ví dụ: First, we gathered all the necessary materials for the project. Second, we divided the tasks among team members based on their strengths. Third, we worked together to complete the tasks, ensuring everything was done accurately. Finally, we reviewed the project thoroughly before submitting it ahead of the deadline.
(Đầu tiên, chúng tôi thu thập tất cả các tài liệu cần thiết cho dự án. Thứ hai, chúng tôi phân chia các nhiệm vụ cho từng thành viên trong nhóm dựa trên thế mạnh của họ. Thứ ba, chúng tôi cùng nhau hoàn thành các nhiệm vụ, đảm bảo mọi thứ được thực hiện chính xác. Cuối cùng, chúng tôi kiểm tra lại dự án kỹ lưỡng trước khi nộp đúng hạn.)
4.5. Diễn tả mẫu số trong phân số
Khi đọc phân số trong tiếng Anh, bạn đọc tử số giống như số đếm và đọc mẫu số theo dạng của số thứ tự.
Ví dụ:
3/5 sẽ được đọc là three-fifths.
4/7 đọc là four-sevenths
5/8 đọc là five-eighths
Lưu ý: Mẫu số luôn ở dạng số nhiều nếu tử số lớn hơn 1
Tuy nhiên, cách đọc phân số cũng có một số trường hợp đặc biệt như sau:
1/2 được đọc là one half (không đọc là “one second”).
1/4, 2/4, 3/4 lần lượt đọc là one quarter, two quarters, three quarters (cách đọc one fourth, two fourths hoặc three fourths cũng được chấp nhận).
Số thứ tự trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt trình tự, thứ tự của các sự kiện, ý tưởng và thời gian. Việc sử dụng số thứ tự không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc mà còn làm cho ý tưởng được sắp xếp một cách logic và dễ hiểu. Hãy cùng Ukinmyeyes nắm vững cách dùng số thứ tự để giúp bạn cải thiện khả năng diễn đạt và giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.