Để có thể phát âm chuẩn, việc phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh là rất cần thiết. Bằng cách luyện tập và chú ý đến sự rung động trong cổ họng khi phát âm, bạn sẽ cải thiện được khả năng phát âm các âm vô thanh trong tiếng anh chuẩn, cải thiện giao tiếp.
1. Tìm hiểu về âm vô thanh
Từ trước đến nay, phát âm luôn là một phần thiết yếu và quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp. Dù quen thuộc, nhưng phần phát âm lại gây không ít khó khăn cho người học tiếng Anh, bởi có nhiều quy tắc và đặc điểm riêng biệt.
1.1. Âm vô thanh là gì?
Âm vô thanh (Voiceless sounds) là những âm mà khi phát ra, dây thanh quản không rung, tức là âm thanh được tạo ra không qua sự tác động của dây thanh. Những âm này chủ yếu được hình thành từ luồng không khí thoát ra qua miệng hoặc các bộ phận phát âm khác như lưỡi, răng, môi.
Các âm vô thanh thường tạo ra tiếng xì, tiếng bật hoặc âm của luồng gió, vì không có sự rung động của thanh quản. Khi bạn đặt tay lên cổ họng trong lúc phát âm các âm này, bạn sẽ không cảm nhận được sự rung như khi phát âm các âm hữu thanh.
1.2. Cách phát âm vô thanh
Các âm vô thanh trong tiếng anh sẽ bao gồm 9 âm như sau: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/.
Cách đọc | Ví dụ | |
/p/ | Cách phát âm sẽ giống với âm /p/ trong tiếng Việt. Khép hai môi để chặn luồng khí, sau đó thả lỏng và đẩy khí ra để phát âm. | pen (bút), pink (màu hồng) |
/t/ | Giống âm /t/ trong tiếng Việt, đặt đầu lưỡi dưới nướu và dùng hơi mạnh. Khi đẩy khí ra, đầu lưỡi chạm vào răng cửa dưới, hai răng khít lại và mở ra khi luồng khí thoát ra. | time (thời gian), table (cái bàn) |
/k/ | Nó tương tự như âm /k/ trong tiếng Việt, nhưng mạnh hơn. Nâng lưỡi bằng cách sử dụng phần sau, chạm nhẹ vào vòm miệng mềm và đẩy khí mạnh ra. | key (chìa khóa), cat (con mèo) |
/f/ | Âm /ph/ trong tiếng Việt tương tự âm /f/ trong tiếng Anh. Để phát âm, chỉ cần chạm nhẹ môi dưới vào hàm trên. | fun (vui vẻ), five (số năm) |
/s/ | Đặt lưỡi nhẹ nhàng lên lợi hàm trên để tạo luồng khí thoát ra từ giữa lưỡi và lợi. | sun (mặt trời), see (nhìn thấy) |
/ʃ/ | Chu môi thành hình tròn hướng về phía trước, sau đó nâng lưỡi lên chạm vào lợi hàm trên. | ship (tàu), shop (cửa hàng) |
/θ/ | Đặt đầu lưỡi giữa hai hàm răng, giữ thanh quản không rung. Đảm bảo đúng vị trí để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và hàm răng. | thanks (cảm ơn), bath (tắm) |
/tʃ/ | Môi cần chu ra và hơi tròn khi phát âm, nhưng âm này tương tự như âm tiếng Việt /ch/. Đặt lưỡi thẳng và chạm vào hàm dưới, để luồng khí thoát ra trên bề mặt lưỡi. | church (nhà thờ), watch (đồng hồ) |
/h/ | Âm này tương tự âm “H” trong tiếng Việt. Khi phát âm, hãy mở môi và hạ lưỡi để luồng khí thoát ra, đồng thời giữ cho thanh quản không rung. | house (nhà), happy (hạnh phúc) |
2. Tìm hiểu về âm hữu thanh
Âm hữu thanh được định nghĩa như thế nào? Việc nắm vững các quy tắc phát âm âm hữu thanh không chỉ giúp cải thiện khả năng nghe nói mà còn góp phần nâng cao sự tự tin khi giao tiếp.
2.1. Âm hữu thanh là gì?
Âm hữu thanh là những âm mà khi phát ra, dây thanh quản sẽ rung. Bạn có thể cảm nhận sự rung này bằng cách đặt tay lên vùng thanh quản khi phát âm. Những âm này thường tạo ra sự rung cảm dễ nhận thấy trong cổ họng.
Âm hữu thanh được chia thành 3 nhóm chính như sau:
Nhóm nguyên âm (Vowels)
Các nguyên âm hữu thanh bao gồm:
- /i/
- /i:/
- /e/
- /æ/
- /ɔ/
- /ɔ:/
- /a:/
- /ʊ/
- /u:/
- /ə/
- /ʌ/
- /ə:/
Nhóm các âm mũi (Nasal sounds)
- /m/
- /n/
- /ŋ/
Một số các âm khác (Other voiced sounds)
- /r/
- /l/
- /w/
- /j/
- /b/
- /g/
- /v/
- /d/
- /z/
- /ð/
- /ʒ/
- /dʒ/
Những âm này đóng vai trò quan trọng trong phát âm và giao tiếp tiếng Anh, giúp người nghe dễ dàng phân biệt và hiểu rõ các từ ngữ hơn.
2.2. Cách phát âm hữu thanh
Hướng dẫn cách đọc âm hữu thanh đơn giản
Cách đọc | Ví dụ | |
/b/ | Âm này tương tự như âm “b” trong tiếng Việt. Để phát âm, bạn cần bặm môi lại nhằm chặn luồng khí, rồi thả ra mạnh để tạo ra âm thanh. | bat (con dơi), baby (em bé) |
/d/ | Để phát âm /d/, bạn hãy đặt đầu lưỡi dưới nướu răng cửa dưới. Khi luồng khí thoát ra, hai hàm răng sẽ khít lại và mở ra. | day (ngày), dance (nhảy múa) |
/g/ | Nâng phần sau của lưỡi lên phía trên cho đến khi chạm vào ngạc mềm. Sau đó, hạ lưỡi xuống và bật luồng khí mạnh để tạo âm /g/. | game (trò chơi), garden (vườn) |
/v/ | Khi phát âm /v/, đặt hàm trên nhẹ lên môi dưới và thổi luồng khí ra ngoài. | voice (giọng nói),van (xe tải nhỏ) |
/ð/ | Để tạo âm /ð/, hãy để lưỡi ở giữa hai hàm răng, cho luồng khí thoát ra từ lưỡi và răng, cùng với việc rung thanh quản. | that (đó), they (họ) |
/z/ | Âm /z/ được phát âm bằng cách đặt nhẹ lưỡi lên hàm trên, đồng thời nâng ngạc mềm để luồng khí thoát ra từ giữa lưỡi và lợi, làm rung thanh quản. | zoo (sở thú), zero (số không) |
/ʒ/ | Để phát âm /ʒ/, hãy khép hờ hai răng, mở miệng và làm tròn môi. Sau đó, cong lưỡi chạm vào lợi, rồi nhanh chóng hạ lưỡi để luồng hơi thoát ra ngoài. | measure (đo lường), treasure (kho báu) |
/dʒ/ | Khi phát âm /dʒ/, chu môi và để hai hàm răng chạm vào nhau, sau đó thổi hơi mạnh qua khe răng và thả luồng hơi ra ngoài. | judge (thẩm phán), jump (nhảy) |
/m/ | Âm /m/ gần giống như âm “m” trong tiếng Việt. Để phát âm chính xác, bạn cần ngậm môi lại và để luồng khí thoát qua mũi. | mother (mẹ), moon (mặt trăng) |
/n/ | Để tạo âm /n/, bạn hãy rung thanh quản trong khi chặn khí ở lưỡi và ngạc mềm, để không khí thoát ra từ mũi. Môi mở hé và phần sau của lưỡi nâng lên chạm ngạc mềm. | night (đêm), name (tên) |
/ŋ/ | Khi phát âm /ŋ/, bạn hãy nâng cuống lưỡi lên mà không chạm răng, rồi phát âm bằng cách gằn vòm họng. | long (dài), king (vua) |
/l/ | Âm /l/ được phát âm bằng cách cong lưỡi nhẹ cho đến khi chạm răng hàm trên, đồng thời rung thanh quản và mở rộng môi. | light (ánh sáng), leaf (lá cây) |
/r/ | Để phát âm /r/, cong lưỡi vào trong, làm tròn môi và hơi chu ra phía trước. Khi luồng khí thoát ra, hãy để lưỡi thả lỏng và mở rộng môi. | run (chạy), river (sông) |
/y/ | Để phát âm âm /y/, bạn cần mở miệng và môi thật rộng, đồng thời cong lưỡi mà không để chạm vào răng hay lợi. | yellow (màu vàng), young (trẻ) |
/w/ | Giữ lưỡi trong trạng thái thư giãn, làm tròn môi và hơi chu về phía trước. Khi luồng khí thoát ra, hãy để lưỡi vẫn thả lỏng và mở rộng môi. | wind (gió), window (cửa sổ) |
/j/ | Âm /j/ được phát âm giống như âm /d/ trong tiếng Việt, nhưng bạn cần sử dụng lực mạnh gấp ba lần để phát âm rõ ràng. Đặt lưỡi vào mặt trong của răng hàm mà không chạm vào ngạc cứng, rồi nâng lưỡi lên đến vòm lợi. | yet (chưa), yoga (yoga) |
3. Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh
Tiêu chí | Âm vô thanh | Âm hữu thanh |
Rung động dải tiếng | Không có sự hoạt động của dải tiếng khi phát âm. | Dải tiếng trong cổ họng rung động khi phát âm. |
Cách thực hiện | Âm này được phát ra bằng cách thổi khí mà không có sự rung động của dải tiếng âm thanh. | Âm được tạo ra bằng cách tạo rung động của dải tiếng. |
Dòng hơi từ phổi | Dòng khí từ phổi đi qua đường hô hấp tạo ra âm thanh mà không có sự rung động. | Dòng khí từ phổi kèm theo sự rung động của dải tiếng để tạo ra âm thanh. |
4. Các cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh trong tiếng Anh
Phụ âm vô thanh và hưu thanh rất khó để xác định khi nghe, cùng luyện cách đọc các phụ âm để nâng cao trình độ nhé.
4.1. Cặp âm /b/ và /p/
– Âm /b/ (Âm hữu thanh)
Cách phát âm:
- Bước 1: Mím môi nhẹ nhàng.
- Bước 2: Phát âm /b/. Khi phát âm âm này, thanh quản sẽ rung lên. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay lên cổ họng để cảm nhận sự rung động. Khi đưa tay ra phía trước, bạn sẽ không cảm nhận được luồng hơi mạnh thổi ra tay như ở âm vô thanh.
Ví dụ từ vựng:
- Bank teller /bæŋk/ /’telə(r)/: Nhân viên ngân hàng
- Baby sitter /ˈbābēˌsidər/: Người trông trẻ
- Ball /bɔːl/: Quả bóng
- Bird /bɜːrd/: Con chim
- Book /bʊk/: Sách
– Âm /p/ (Âm vô thanh)
Cách phát âm:
- Bước 1: Mím môi nhưng không quá chặt, tạo độ hở vừa phải.
- Bước 2: Bật hơi ra mạnh để phát âm /p/. Khi phát âm thì thanh quản không được rung. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay trước miệng, bạn sẽ cảm nhận được luồng hơi thổi mạnh vào tay.
Ví dụ từ vựng:
- People /ˈpiːpl/: Người
- Phone /fəʊn/: Điện thoại
- Pencil /ˈpɛns(ə)l/: Bút chì
- Pilot /´pailət/: Phi công
- Policeman /pə´li
ən/: Cảnh sát
4.2. Âm /d/ và /t/
– Cách phát âm âm /t/ chuẩn
Âm /t/ là âm vô thanh, nghĩa là không có sự rung của dây thanh khi phát âm. Để phát âm đúng âm đúng cần thực hiện như sau:
- Khẩu hình:
- Đầu lưỡi: Đặt đầu lưỡi chạm vào mặt sau của răng cửa trên, tạo thành một rào chắn hoàn toàn.
- Môi: Mở nhẹ, không căng hay tròn môi.
- Hàm dưới: Cần hạ xuống một chút để có thể tạo khoảng trống trong miệng.
- Luồng hơi: Tích tụ hơi thở sau rào chắn của lưỡi và răng.
- Dây thanh: Không rung, tạo âm vô thanh.
- Cách phát âm: Đột ngột thả lưỡi ra khỏi vị trí chạm răng, tạo ra một tiếng bật nhỏ khi hơi được giải phóng.
- Ví dụ minh họa với từ vựng:
- Đầu từ: talk, take, tell, ten ,time
- Giữa từ: better, letter, water, little, button
- Cuối từ: cat, fat, sit, heat, but
– Cách phát âm âm /d/ chuẩn
Âm /d/ là âm hữu thanh, có sự rung của dây thanh khi phát âm. Cách phát âm của âm này gần giống với âm /t/, nhưng có vài điểm khác biệt chính:
- Khẩu hình miệng:
- Đầu lưỡi: Đặt đầu lưỡi chạm vào mặt sau của răng cửa trên, giống như khi phát âm /t/.
- Môi: Mở nhẹ, không căng hay tròn môi.
- Hàm dưới: Hạ xuống tạo khoảng trống trong miệng.
- Luồng hơi và cách rung:
- Luồng hơi: Hơi thở tích tụ sau rào chắn, nhưng áp lực nhẹ hơn so với âm /t/.
- Dây thanh: Rung và tạo âm hữu thanh.
- Cách phát âm: Thả lưỡi ra khỏi vị trí chạm răng nhẹ nhàng hơn so với âm /t/, đồng thời tạo ra sự rung của dây thanh.
- Ví dụ minh họa với từ vựng:
- Đầu từ: day, dog, dance, dive, do
- Giữa từ: lady, body, study, audio, ready
- Cuối từ: bad, food, said, lead, read
4.3. Cặp âm /g/, /k/
– Phụ âm /k/
Âm /k/ là phụ âm vô thanh, tức là không có sự rung của dây thanh quản khi phát âm.
- Cách nhận biết: Âm /k/ thường xuất hiện trong các từ có chữ cái “k”, “c”, hoặc “cc”.
- Cách phát âm:
- Bước 1: Miệng mở nhẹ, đưa phần cuống lưỡi lên chạm vào ngạc mềm (vòm miệng trên), ngăn luồng hơi đi ra.
- Bước 2: Hạ phần lưỡi xuống và đẩy mạnh luồng hơi ra ngoài, tạo ra âm /k/.
- Ví dụ:
- Keep /kiːp/
- Kitchen /ˈkɪtʃɪn/
- Cooker /ˈkʊk.ər/
- Lock /lɒk/
- Attack /əˈtæk/
– Phụ âm /g/
Âm /g/ là phụ âm hữu thanh, có sự rung của dây thanh quản khi phát âm.
- Cách phát âm:
- Bước 1: Miệng mở vừa, đưa cuống lưỡi lên chạm vào ngạc mềm, chặn luồng hơi đi ra.
- Bước 2: Hạ lưỡi xuống để hơi thoát ra ngoài và đồng thời rung dây thanh quản để tạo âm /g/. Chữ “g” thường được phát âm là /g/.
- Ví dụ:
- Gain /ɡeɪn/
- Garden /ˈɡɑː.dən/
- Negative /ˈneɡ.ə.tɪv/
4.4. Cặp âm /z/ và /s/
– Cách phát âm âm /s/
Âm /s/ được phát âm khi từ tiếng Anh có âm cuối thuộc một trong các phụ âm vô thanh như /p/, /f/, /k/, /t/, hoặc /θ/. Khi thêm “s” vào cuối từ, nó sẽ được đọc thành /s/.
Hướng dẫn cách phát âm /s/ qua 3 bước:
- Bước 1: Mỉm cười nhẹ, kéo môi sang hai bên một chút.
- Bước 2: Đặt hàm răng trên chạm vào hàm răng dưới. Hạ thấp đầu lưỡi, chạm vào mặt sau của răng cửa dưới.
- Bước 3: Đẩy nhẹ không khí từ bên trong miệng ra ngoài qua khe hở giữa hai hàm răng, xì nhẹ âm /s/.
Kiểm tra: Đưa lòng bàn tay ra phía trước mặt và chắn ở miệng. Khi phát âm âm /s/, nếu bạn cảm nhận được luồng hơi nhẹ trên lòng bàn tay, bạn đã đọc đúng.
Ví dụ:
- hopes /həʊps/
- cups /kʌps/
- cooks /kʊks/
- hats /hæts/
- books /bʊks/
- shops /ʃɒps/
– Cách phát âm âm /z/
Âm /z/ được phát âm khi từ tiếng Anh có âm cuối thuộc một trong các phụ âm hữu thanh như /b/, /d/, /v/, /g/, /l/, /m/, /n/, /ŋ/, /r/, /ð/ hoặc một nguyên âm. Khi thêm “s” vào cuối từ, nó sẽ được đọc thành /z/. Âm /z/ cũng có thể đứng ở vị trí đầu một từ.
Hướng dẫn cách phát âm /z/:
- Bước 1: Thực hiện các bước như đã hướng dẫn để phát âm âm /s/.
- Bước 2: Rung cổ họng nhẹ nhàng tạo thành âm /z/. Âm /z/ là một phụ âm hữu thanh, vì vậy cổ họng của bạn sẽ rung nhẹ khi phát âm âm này.
Kiểm tra: Đặt tay lên cổ họng, nếu bạn cảm nhận được sự rung nhẹ, bạn đã đọc đúng âm này.
Ví dụ:
- rise /raɪz/
- music /ˈmjuːzɪk/
- result /rɪˈzʌlt/
- zoo /zuː/
- zip /zɪp/
- buzz /bʌz/
4.5. Cặp âm /v/, /f/
– Phát âm âm /f/
Âm /f/ là một âm vô thanh. Để phát âm chính xác âm này, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Hướng dẫn phát âm âm /f/:
- Thả lỏng lưỡi ở trong khoang miệng.
- Đặt hàm răng phía trên lên môi dưới, sao cho răng và môi chỉ chạm nhau vừa đủ.
- Đẩy hơi vừa đủ và phát âm âm /f/.
Lưu ý: Không nên đặt răng và môi quá chặt, vì điều này sẽ khiến luồng hơi không thể thoát ra dễ dàng.
Luyện tập phát âm âm /f/ với các từ sau:
- Family (n): /ˈfæm.əl.i/: gia đình
- Feeling (n): /ˈfiː.lɪŋ/: cảm giác
- Photo (n): /ˈfəʊ.təʊ/: bức ảnh
- Finger (n): /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
- Safe (adj): /seɪf/: an toàn
- Favorite (adj): /ˈfeɪ.vər.ɪt/: yêu thích
- Office (n): /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
- Ferry (n): /ˈfer.i/: phà
- Belief (n): /bɪˈliːf/: sự tin tưởng
- Leaf (n): /liːf/: lá cây
– Phát âm âm /v/
Âm /v/ là một âm hữu thanh. Để phát âm chính xác âm này, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Hướng dẫn phát âm âm /v/:
- Thả lỏng phần lưỡi trong khoang miệng.
- Để khẩu hình miệng giống như khi phát âm âm /f/.
- Đẩy hơi và phát âm âm /v/.
Luồng hơi khi đi ra ngoài sẽ bị chặn ở cổ và làm rung dây thanh quản.
Luyện tập phát âm âm /v/ với các từ sau:
- Love (n, v): /lʌv/: tình yêu, yêu
- Violin (n): /ˌvaɪəˈlɪn/: đàn vĩ cầm
- Prove (v): /pruːv/: chứng tỏ, chứng minh
- Leave (v): /liːv/: rời đi, rời khỏi
- Valuable (adj): /ˈvæl.jə.bəl/: có giá trị
- Visit (v): /ˈvɪz.ɪt/: ghé thăm, viếng thăm
- Visible (adj): /ˈvɪz.ə.bəl/: hữu hình, có thể nhìn thấy
- Save (v): /seɪv/: tiết kiệm, lưu giữ
- Village (n): /ˈvɪl.ɪdʒ/: ngôi làng
- Seven (n): /ˈsev.ən/: số bảy
4.6. Cặp âm /dʒ/ và /tʃ/
– Phát âm âm /tʃ/
Âm /tʃ/ là một phụ âm vô thanh, được tạo thành từ sự kết hợp của hai âm /t/ và /ʃ/ trong tiếng Anh. Nhiều bạn thường nhầm lẫn âm này với âm “ch” trong tiếng Việt. Khi phát âm âm /tʃ/, thanh quản không bị rung.
Dấu hiệu nhận biết:
- Các chữ cái “c”, “ch”, “t” thường được phát âm thành /tʃ/.
Hướng dẫn phát âm âm /tʃ/:
-
- Căng và tròn môi, đưa môi về phía trước và căng ra để tạo âm.
- Khép hai hàm răng lại.
- Nâng phần giữa của lưỡi, chạm vào vòm miệng.
- Bật hơi nhẹ nhàng như âm “ch” trong tiếng Việt.
Ví dụ:
- cello /ˈtʃeləʊ/
- concerto /kənˈtʃɜːtəʊ/
- century /ˈsentʃəri/
- natural /ˈnætʃərəl/
– Phát âm âm /dʒ/
Âm /dʒ/ là âm hữu thanh, được tạo thành từ sự kết hợp của hai âm /d/ và /ʒ/. Khi phát âm âm này, thanh quản sẽ rung động.
Dấu hiệu nhận biết:
- Các chữ cái “d”, “j”, và “g” đứng trước “e”, “i”, “y”, hoặc nếu một từ có dạng tận cùng là “ge” sẽ được phát âm là /dʒ/.
Hướng dẫn phát âm âm /dʒ/:
- Cách phát âm của /dʒ/ tương tự như cách phát âm /tʃ/, nhưng khi bật hơi thì cổ sẽ rung tạo âm. Khi phát âm, nếu để bàn tay phía trước miệng, bạn sẽ không cảm nhận được hơi bật vào bàn tay.
Ví dụ:
- soldier /ˈsəʊldʒə(r)/
- stage /steɪdʒ/
- jug /dʒʌg/
- joke /dʒəʊk/
4.7. Cặp âm /ð/, /θ/
– Phát âm âm /θ/
Âm /θ/ là một phụ âm vô thanh. Để phát âm chính xác cần thực hiện chuẩn các bước sau:
Khẩu hình – Lưỡi:
- Miệng hơi mở, dẹt.
- Đầu lưỡi chạm vào răng hàm trên và hơi thò ra bên ngoài.
Cách phát âm:
- Không rung dây thanh.
- Đẩy luồng khí đi ra qua chỗ tiếp xúc giữa phần lưỡi và hàm răng trên.
Kiểm tra phát âm:
- Đặt một tờ giấy trước miệng.
- Dùng tay còn lại đặt ở cổ.
- Nếu bạn phát âm đúng âm /θ/, tờ giấy sẽ bay ra, nhưng bàn tay sẽ không cảm nhận được sự rung nào ở cổ.
Ví dụ:
- thief – /θiːf/ (n.): kẻ trộm
- theme – /θiːm/ (n.): chủ đề
- through – /θruː/ (prep.): qua/xuyên qua/suốt
- bath – /bæθ/ (n.): bồn tắm
- both – /bəʊθ/ (det.) (pron.): cả (A và B)
- tenth – /tenθ/ (ordinal number): thứ mười
– Phát âm âm /ð/
Âm /ð/ là một phụ âm hữu thanh sẽ có cách đọc như sau:
Khẩu hình – Lưỡi:
- Miệng hơi mở, dẹt.
- Đầu lưỡi sẽ chạm vào hàm răng trên và hơi thò ra bên ngoài.
Cách phát âm:
- Rung dây thanh để tạo ra được âm thanh nhưng phải giữ lại khí.
- Khí bị chặn lại ở chỗ tiếp xúc giữa lưỡi và hàm răng trên sẽ tạo ra độ rung tại giữa lưỡi và răng trên.
Kiểm tra phát âm:
- Đặt một tờ giấy trước miệng.
- Dùng tay còn lại đặt ở cổ.
- Nếu bạn phát âm đúng âm /ð/, tờ giấy sẽ không bay, nhưng bàn tay sẽ cảm nhận được sự rung ở cổ.
Ví dụ:
- this – /ðɪs/ (det.) (pron.): (cái) này
- that – /ðæt/ (det.): (cái) kia
- these – /ðiːz/ (det.): (những cái) này
- those – /ðəʊz/ (det.): (những cái) kia
- breathe – /briːð/ (v.): thở
- breather – /ˈbriːðər/ (n.): một khoảng nghỉ ngơi ngắn
4.8. Âm /ʒ/ và /ʃ/
– Cách phát âm âm /ʃ/
Cách đọc
Để phát âm âm /ʃ/, hãy thực hiện theo các bước sau:
- Khép răng lại và mở môi và chu tròn ra phía trước.
- Hai thành lưỡi chạm vào hai hàm răng và đẩy hơi ra ngoài.
Lưu ý: Khi phát âm /ʃ/, môi của bạn nên tru tròn nhưng không quá chặt, nếu không sẽ không phát ra âm thanh. Điều này giúp tránh nhầm lẫn giữa hai âm /s/ và /ʃ/.
Luyện đọc
- Sheep /ʃiːp/: Con cừu
- Shirt /ʃɜrt/: Áo sơ mi
- Dish /dɪʃ/: Món ăn
- Special /ˈspeʃl/: Đặc biệt
- Push /pʊʃ/: Đẩy
- Machine /məˈʃiːn/: Cỗ máy
- Musician /mjuˈzɪʃn/: Nhạc sĩ
– Cách phát âm âm /ʒ/
Cách đọc
Âm /ʒ/ và /ʃ/ có cùng khẩu hình miệng, vì vậy các bước phát âm của chúng tương tự nhau.
- Khép răng, môi mở và chu tròn môi ra phía trước
- Hai thành lưỡi chạm vào hai hàm răng.
- Sau đó phát âm âm /ʒ/.
Chú ý: Khi phát âm /ʒ/, môi hơi tròn và hơi căng ra một chút. Âm /ʒ/ là một âm hữu thanh, vì vậy sẽ không có hơi bật vào lòng bàn tay.
Luyện đọc
- Measure /ˈmɛʒə/: Đo lường
- Massage /ˈmæsɑːʒ/: Mát xa
- Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/: Tivi
- Collision /kəˈlɪʒn/: Va chạm
- Conclusion /kənˈkluːʒn/: Kết luận
- Division /dɪˈvɪʒn/: Phân công
- Treasure /ˈtreʒər/: Châu báu
5. Các bài tập về âm hữu thanh và vô thanh
Bài 1: Chọn từ thuộc âm hữu thanh hoặc âm vô thanh
Chọn từ có phát âm âm hữu thanh:
a) top
b) dog
c) pin
d) task
Chọn từ có phát âm âm vô thanh:
a) zoo
b) lip
c) bat
d) ring
Chọn từ có phát âm âm hữu thanh:
a) net
b) van
c) cat
d) king
Chọn từ có phát âm âm vô thanh:
a) fog
b) bed
c) jog
d) bad
Chọn từ có phát âm âm hữu thanh:
a) zip
b) ship
c) chip
d) cat
Chọn từ có phát âm âm vô thanh:
a) tug
b) fry
c) jab
d) log
Chọn từ có phát âm âm hữu thanh:
a) bus
b) jam
c) pat
d) hat
Chọn từ có phát âm âm vô thanh:
a) van
b) mop
c) dig
d) mud
Chọn từ có phát âm âm hữu thanh:
a) jug
b) tap
c) chop
d) puff
Chọn từ có phát âm âm hữu thanh:
a) bad
b) sad
c) mad
d) tag
Đáp án
- b) dog
- b) lip
- b) van
- a) fog
- a) zip
- b) fry
- b) jam
- b) mop
- a) jug
- d) tag
Bài 2: Điền từ còn thiếu với những âm hữu thanh hoặc âm vô thanh
The word “cat” has a ______ sound at the beginning.
The word “zebra” has a ______ sound at the beginning.
The word “fish” has a ______ sound at the beginning.
The word “bug” has a ______ sound at the beginning.
The word “fan” has a ______ sound at the beginning.
The word “seat” has a ______ sound at the beginning.
The word “vase” has a ______ sound at the beginning.
The word “tape” has a ______ sound at the beginning.
The word “dare” has a ______ sound at the beginning.
The word “thick” has a ______ sound at the beginning.
Đáp án:
- voiceless
- voiced
- voiceless
- voiced
- voiceless
- voiceless
- voiced
- voiceless
- voiced
- voiceless
Hãy ứng dụng học cách phát âm vô thành và âm hữu thanh để nâng cao trình độ Tiếng Anh, bước ngoạt thay đổi trình độ giao tiếp.