Hiện nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ thông dụng trên toàn thế giới. Mỗi cá nhân đều cần biết tiếng Anh để giao tiếp, hỗ trợ công việc lẫn cuộc sống. Trong đó, cách đọc năm trong tiếng Anh là vấn đề cơ bản, người học cần phải nắm vững trước khi tiếp cận phần kiến thức nâng cao.
1. Hướng dẫn cách đọc năm trong tiếng Anh
Cách đọc năm trong tiếng Anh được dựa trên lượng chữ số trong năm, với nguyên tắc dùng số đếm thay vì số thứ tự. Quy tắc đọc năm không hề phức tạp, chỉ cần tập luyện đôi lần là người học đã có thể nắm vững.
1.1. Cách đọc năm 4 chữ số bằng tiếng Anh
Khi đọc năm 4 chữ số, người học cần chia năm thành hai số nguyên, sau đó đọc lần lượt hai số nguyên đó. Ví dụ, để đọc năm 1890, chia thành hai số là 18 và 90, đọc là eighteen ninety.
Trong khi đó, đối với những năm 4 chữ số sở hữu ba số 0 ở cuối, quy tắc đọc sẽ là số đầu tiên + thousand. Cụ thể, năm 1000 được đọc là one thousand, tương tự năm 2000 là two thousand, năm 3000 là three thousand.
Trường hợp năm 4 chữ số có hai số 0 nằm giữa, có hai cách đọc năm trong tiếng anh. Người học có thể chọn nguyên tắc số nguyên (với hai chữ số đầu) + oh + số cuối hoặc số đầu + thousand + (and) + số cuối. Như năm 2001, có thể đọc twenty oh one hoặc two thousand (and) one.
1.2. Cách đọc năm trước và sau công nguyên
Khi học đọc năm trong tiếng Anh và trường hợp có hai mốc trước và sau công nguyên, người học chỉ cần đọc năm theo như thông thường, tuy nhiên cần bổ sung BC (before Christ) và AD (Anno Domini) sau số năm.
Ví dụ, năm 179 trước công nguyên sẽ có cách đọc là one hundred and seventy-nine BC, năm 40 sau công nguyên được đọc là forty AD.
1.3. Cách đọc năm trong tiếng Anh sau năm 2000
Để đọc năm trong tiếng Anh sau năm 2000, người học có thể lựa chọn cách đọc two thousand + (and) + số nguyên hoặc twenty + (and) + số nguyên. Lấy ví dụ năm 2024, năm này có thể đọc thành two thousand and twenty-four hoặc twenty twenty-four.
1.4. Hướng dẫn cách đọc năm có số 0
Với những năm có vị trí số 0 khác nhau, cách đọc năm trong tiếng Anh sẽ có sự thay đổi. Có ba vị trí số 0 thường gặp, đó là số 0 ở chữ số thứ ba, số 0 xuất hiện ở hai chữ số cuối và xuất hiện ở ba chữ số cuối của năm.
Trong trường hợp số 0 ở vị trí chữ số thứ ba, người học có thể đọc “oh”, “zero” hoặc “hundred”. Ví dụ, năm 1901 được đọc là nineteen zero one, nineteen oh one hoặc nineteen hundred one.
Nếu năm có số 0 xuất hiện ở hai chữ số cuối, cụ thể là 1500, 1900, quy tắc đọc sẽ là hai chữ số đầu + hundred. Năm 1500 được đọc là fifteen hundred, năm 1900 là nineteen hundred.
Đối với những năm như the 1500s, the 1900s, cách đọc sẽ là the fifteen hundreds (từ năm 1500 đến năm 1599) và the nineteen hundreds (từ năm 1900 đến năm 1999) theo thứ tự lần lượt.
Trường hợp còn lại là số 0 nằm ở ba chữ số cuối cùng, người học chỉ cần đọc chữ số đầu + thousand. Năm 1000 đọc là (the year) one thousand, năm 2000 là (the year) two thousand. Trong đó, cụm từ “the year” được dùng với mục đích phân biệt năm và cách đọc số đếm trong ngữ cảnh khác nhau.
1.5. Cách đọc năm chỉ có 1 hoặc 2 chữ số
Đối với cách đọc năm chỉ có 1 hoặc 2 chữ số, quy tắc đọc cũng dựa theo số đếm. Đầu tiên, trường hợp từ năm 0 đến 19, cách đọc năm trong tiếng Anh được quy định như sau:
Năm | Cách viết | Cách đọc |
0 | zero | /ˈzɪərəʊ/ |
1 | one | /wʌn/ |
2 | two | /tuː/ |
3 | three | /θriː/ |
4 | four | /fɔ:/ |
5 | five | /faɪv/ |
6 | six | /sɪks/ |
7 | seven | /ˈsɛvn/ |
8 | eight | /eɪt/ |
9 | nine | /naɪn/ |
10 | ten | /tɛn/ |
11 | eleven | /ɪˈlɛvn/ |
12 | twelve | /twɛlv/ |
13 | thirteen | /θɜːˈtiːn/ |
14 | fourteen | /fɔːˈtiːn/ |
15 | fifteen | /fɪfˈtiːn/ |
16 | sixteen | /sɪksˈtiːn/ |
17 | seventeen | /sɛvnˈtiːn/ |
18 | eighteen | /eɪˈtiːn/ |
19 | nineteen | /naɪnˈtiːn/ |
Từ năm 20 trở đi, những năm tròn chục gồm 20, 30, 40, 50 có quy tắc đọc riêng biệt, trong khi đó năm 60, 70, 80, 90 lại được đọc theo công thức chữ số đếm ở hàng chục thêm “ty”.
Năm | Cách viết | Cách đọc |
20 | twenty | /ˈtwɛnti/ |
30 | thirty | /ˈθɜːti/ |
40 | forty | /ˈfɔːti/ |
50 | fifty | /ˈfɪfti/ |
60 | sixty | /ˈsɪksti/ |
70 | seventy | /ˈsɛvnti/ |
80 | eighty | /ˈeɪti/ |
90 | ninety | /ˈnaɪnti/ |
Với những trường hợp còn lại là từ 21 đến 99, để đọc năm trong tiếng Anh, người đọc chỉ cần áp dụng nguyên tắc số năm tròn chục + số đếm. Cụ thể, năm 21 đọc là twenty-one, năm 44 đọc là forty-four, năm 52 đọc là fifty-two, năm 98 đọc ninety-eight.
1.6. Năm viết tắt tiếng Anh đọc như nào?
Khi học tiếng Anh, đôi lúc người học sẽ gặp năm được viết tắt dưới dạng ‘xx. Lúc này, để đọc năm trong tiếng Anh, chỉ cần đọc theo cách đọc số đếm như thường lệ. Chẳng hạn như năm ‘78 được đọc là seventy-eight, năm ‘01 đọc oh one, năm ‘15 đọc là fifteen.
2. Cách viết năm trong tiếng Anh
Giữa văn phong Anh – Anh và Anh – Mỹ, cách đọc năm trong tiếng Anh có sự khác biệt về thứ tự ngày, tháng, năm. Dẫu vậy, cả hai đều tuân theo cùng nguyên tắc về cách đọc ngày, tháng, trong đó đọc ngày theo số thứ tự thay vì số đếm.
Ngày | Cách viết | Viết tắt | Cách đọc |
1 | first | 1st | /fɜːst/ |
2 | second | 2nd | /ˈsekənd/ |
3 | third | 3rd | /θɜːd/ |
4 | fourth | 4th | /fɔːθ/ |
5 | fifth | 5th | /fɪfθ/ |
6 | sixth | 6th | /sɪksθ/ |
7 | seventh | 7th | /ˈsevnθ/ |
8 | eighth | 8th | /eɪtθ/ |
9 | nineth | 9th | /naɪnθ/ |
10 | tenth | 10th | /tenθ/ |
11 | eleventh | 11th | /ɪˈlevnθ/ |
12 | twelfth | 12th | /twelfθ/ |
13 | thirteenth | 13th | /ˌθɜːˈtiːnθ/ |
14 | fourteenth | 14th | /ˌfɔːˈtiːnθ/ |
15 | fifteenth | 15th | /ˌfɪfˈtiːnθ/ |
16 | sixteenth | 16th | /ˌsɪksˈtiːnθ/ |
17 | seventeenth | 17th | /ˌsevnˈtiːnθ/ |
18 | eighteenth | 18th | /ˌeɪˈtiːnθ/ |
19 | nineteenth | 19th | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ |
20 | twentieth | 20th | /ˈtwentiəθ/ |
21 | twenty-first | 21st | /ˌtwenti ˈfɜːst/ |
22 | twenty-second | 22nd | /ˌtwenti ˈsekənd/ |
23 | twenty-third | 23rd | /ˌtwenti θɜːd/ |
24 | twenty-fourth | 24th | /ˌtwenti fɔːθ/ |
25 | twenty-fifth | 25th | /ˌtwenti fɪfθ/ |
26 | twenty-sixth | 26th | /ˌtwenti sɪksθ/ |
27 | twenty-seventh | 27th | /ˌtwenti ˈsevnθ/ |
28 | twenty-eighth | 28th | /ˌtwenti eɪtθ/ |
29 | twenty-ninth | 29th | /ˌtwenti naɪnθ/ |
30 | thirtieth | 30th | /ˈθɜːtiəθ/ |
31 | thirty-first | 31st | /ˈθɜːtiəθ ˈfɜːst/ |
Về cách viết tháng, các tháng trong tiếng Anh đều bắt buộc viết hoa chữ cái đầu, còn cách đọc được thể hiện chi tiết ở bảng bên dưới:
Tháng | Cách viết | Viết tắt | Cách đọc |
1 | January | Jan | /ˈdʒænjuəri/ |
2 | February | Feb | /ˈfebruəri/ |
3 | March | Mar | /mɑːtʃ/ |
4 | April | Apr | /ˈeɪprəl/ |
5 | May | May | /meɪ/ |
6 | June | Jun | /dʒuːn/ |
7 | July | Jul | /dʒuˈlaɪ/ |
8 | August | Aug | /ɔːˈɡʌst/ |
9 | September | Sep | /sepˈtembə(r)/ |
10 | October | Oct | /ɒkˈtəʊbə(r)/ |
11 | November | Nov | /nəʊˈvembə(r)/ |
12 | December | Dec | /dɪˈsembə(r)/ |
Theo văn phong Anh – Anh, thứ tự ngày, tháng, năm được áp dụng theo công thức the + ngày + (of) + tháng (,) năm. Để dễ hiểu hơn, lấy ví dụ ngày 10 tháng 11 năm 2022 được viết thành the tenth (of) November (,) 2022 hoặc 10th November, 2022.
Trái lại, cách đọc năm trong tiếng Anh – Mỹ sẽ là tháng + (the) + ngày (,) năm. Như ngày 10 tháng 11 năm 2022, tiếng Anh – Mỹ sẽ viết là November (the) tenth, 2022 hoặc November 10th, 2022.
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh: Mách bạn tips học và áp dụng
3. Một số ví dụ cụ thể về cách đọc năm trong tiếng Anh
Để khả năng đọc năm trong tiếng Anh trở nên nhuần nhuyễn, cách tốt nhất chính là luyện tập thường xuyên. Người học có thể tham khảo những ví dụ bên dưới để nắm vững lý thuyết cũng như cách phát âm, hỗ trợ quá trình rèn luyện đọc năm trong tiếng Anh.
Năm | Cách viết | Cách phát âm |
29 BC | Twenty-nine BC | /ˈtwɛnti naɪn biːsiː/ |
105 | One hundred and five | /wʌn ˈhʌndrəd ænd faɪv/ |
2015 | Twenty and fifteen
Two thousand and fifteen |
/ˈtwɛnti ænd ˈfɪfˈtiːn/
/tuː ˈθaʊzənd ænd ˈfɪfˈtiːn/ |
1987 | Nineteen eighty-seven | /ˈnaɪnˈtiːn ˈeɪtiˈsɛvn/ |
1589 | Fifteen eighty-nine | /ˈfɪfˈtiːn ˈeɪti naɪn/ |
2005 | Two thousand and five
Twenty oh five |
/tuː ˈθaʊzənd ænd faɪv/
/ˈtwɛnti əʊ faɪv/ |
2010 | Two thousand and ten
Twenty ten |
/tuː ˈθaʊzənd ænd tɛn/
/ˈtwɛnti tɛn/ |
978 AD | Nine seventy-eight AD
Nine hundred and seventy-eight AD |
/naɪn ˈsɛvnti eɪt eɪ diː/
/naɪn ˈhʌndrəd ænd ˈsɛvnti eɪt eɪ diː/ |
4. Một số từ vựng khác về năm trong tiếng Anh
Trong quá trình học cách đọc năm trong tiếng Anh, người học cần lưu ý về việc dùng giới từ. Có hai giới từ phổ biến là in và on, quy tắc sử dụng có sự khác biệt.
Về giới từ in, người học ghi nhớ chỉ dùng khi nói về năm hoặc tháng – năm. Chẳng hạn, The United States became independent in 1776 (Mỹ giành độc lập vào năm 1776) hay They moved to Perth in May 1999 (Họ chuyển đến Perth vào tháng Năm năm 1999).
Khi gặp trường hợp có cả ngày – tháng – năm, giới từ on sẽ được sử dụng. Ví dụ, His birthday is on 2 February 2022 (Sinh nhật của cậu bé là vào ngày 2 tháng 2 năm 2022) hoặc The Gion Festival starts on July 1, 2023 (Lễ hội Gion bắt đầu vào ngày 1 tháng 7 năm 2023).
Mặt khác, khi đọc năm trong tiếng Anh, người học sẽ bắt gặp sự xuất hiện của cụm từ “the year”. Thay vì thoải mái sử dụng, cụm từ này có nguyên tắc riêng.
Cụ thể, bạn không nên dùng “the year” trong ngữ cảnh trang trọng, điển hình là văn viết. Dẫu vậy, nếu muốn làm rõ ý nghĩa của năm, tránh hiểu nhầm thành số đếm như những năm trước năm 1000, “the year” sẽ là lựa chọn thích hợp.
Để dễ hiểu hơn, bạn có thể tham khảo những ví dụ sau đây:
- By the year 425, the Franks were firmly established in northeastern Gaul (Đến năm 485, cộng đồng người Frank đã hình thành vững chắc ở vùng đông bắc Gaul).
- The year 2022 marked a milestone in his life (Năm 2022 đánh dấu cột mốc quan trọng trong cuộc đời anh ấy).
- The band was formed in the year 1991 (Ban nhạc được thành lập vào năm 1991).
5. Bài tập luyện tập cách đọc và viết năm trong tiếng Anh
Với mục tiêu trở nên thành thạo hơn trong việc đọc năm trong tiếng Anh, người học cần chủ động luyện tập nhiều dạng bài tập để tạo phản xạ, làm quen được với những tình huống, cách đọc khác nhau.
Chuyển đổi ngày tháng sang chữ, viết ngày tháng theo định dạng Anh – Anh sang Anh – Mỹ và ngược lại, đọc ngày tháng năm là những dạng bài tập thường gặp. Tuy đơn giản nhưng các loại bài tập này cũng đóng góp một phần đáng kể trong quá trình học đọc năm trong tiếng Anh.
- Chuyển đổi ngày tháng sang chữ: chuyển ngày tháng bên dưới thành chữ theo cách đọc năm trong tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ
Ví dụ 1: 11/03/2024
Cách viết năm Anh – Anh là The eleventh of March, twenty twenty-four, cách viết năm Anh – Mỹ là March eleventh, twenty twenty-four.
Ví dụ 2: 02/07/1776
Cách viết năm Anh – Anh là The second of July, seventeen seventy-six, cách viết năm Anh – Mỹ là July second, seventeen seventy-six.
Ví dụ 3: 19/06/2019
Cách viết năm Anh – Anh là The nineteenth of June, twenty nineteen, cách viết năm Anh – Mỹ là June nineteenth, twenty nineteen.
Ví dụ 4: 27/10/1995
Cách viết năm Anh – Anh là The twenty-seventh of October, nineteen ninety-five, cách viết năm Anh – Mỹ là October twenty-seventh, nineteen ninety-five.
Ví dụ 5: 30/10/2001
Cách viết năm Anh – Anh là The thirtieth of October, two thousand and one, cách viết năm Anh – Mỹ là October thirtieth, two thousand and one.
- Viết ngày tháng theo định dạng Anh – Anh sang Anh – Mỹ và ngược lại
Ví dụ 1: The first of June, nineteen eighty-five
Đây là cách viết Anh – Anh, đổi sang cách viết Anh – Mỹ sẽ là June first, nineteen eighty-five.
Ví dụ 2: December twenty-first, twenty twenty-one
Đây là cách viết Anh – Mỹ, đổi sang cách viết Anh – Anh sẽ là The twenty-first of December, twenty twenty-one.
Ví dụ 3: The thirty-first of August, nineteen ninety-eight
Đây là cách viết Anh – Anh, đổi sang cách viết Anh – Mỹ sẽ là August thirty-first, nineteen ninety-eight.
Ví dụ 4: April fifth, two thousand and one
Đây là cách viết Anh – Mỹ, đổi sang cách viết Anh – Anh sẽ là The fifth of April, two thousand and one.
Ví dụ 5: The sixteenth of June, twenty twenty-one
Đây là cách viết Anh – Anh, đổi sang cách viết Anh – Mỹ sẽ là June sixteenth, twenty twenty-one.
- Đọc ngày tháng năm
Ví dụ 1: My birthday is on the … of June, … (20/06/1990).
Đáp án là the twentieth of June, nineteen ninety.
Ví dụ 2: Christmas is celebrated on … …, … (25/12/2020).
Đáp án là December twenty-fifth, twenty twenty.
Ví dụ 3: Independence Day in the United States is … …, … (04/07/1776).
Đáp án là July fourth, seventeen seventy-six.
Ví dụ 4: We moved to our new house on the … of March, … (15/03/2010).
Đáp án là fifteenth of March, twenty ten.
Ví dụ 5: The conference will be held on … …, … (23/08/2021).
Đáp án là August twenty-third, twenty twenty-one.
Cách đọc năm trong tiếng Anh có nhiều nguyên tắc mà người học cần ghi nhớ, tuy nhiên đừng quá lo lắng, chỉ cần chăm chỉ luyện tập là có thể nắm vững kiến thức. Để đạt hiệu quả tốt hơn, bạn nên đưa từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể, từ đó sẽ dễ nhớ và dễ hiểu hơn.
Xem thêm: Học ngoại ngữ qua 100+ thành ngữ tiếng Anh theo từng chủ đề