Các tháng trong tiếng Anh: Mách bạn tips học và áp dụng

Các tháng trong tiếng Anh: Mách bạn tips học và áp dụng

Theo Dương lịch, mỗi năm có 12 tháng, các tháng trong Tiếng Anh đều có tên và viết tắt riêng. Ví dụ, tháng Giêng là January (viết tắt là Jan), tháng Hai là February (viết tắt là Feb),… Việc nắm vững tên và viết tắt của các tháng điều căn bản đối với mỗi người học trong giao tiếp tiếng Anh.

1. Tìm hiểu về các tháng trong tiếng Anh

Khác với các quốc gia phương Đông đánh dấu các tháng theo số thứ tự, các tháng trong tiếng Anh được đặt các tên gọi riêng, gắn liền với lịch sử tên gọi và ý nghĩa của nó. 

Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Tháng Tên gọi (Tiếng Anh) Tên viết tắt Giải nghĩa (tiếng Việt) Phiên âm Anh-Anh Phiên âm Anh-Mỹ
1 January Jan Tháng một ˈdʒænjuəri ˈdʒænjuˌɛri
2 February Feb Tháng hai ˈfɛbruəri ˈfɛbruˌɛri
3 March Mar Tháng ba mɑːtʃ mɑːrtʃ
4 April Apr Tháng tư ˈeɪprəl ˈeɪprəl
5 May May Tháng năm meɪ meɪ
6 June Jun Tháng sáu dʒuːn dʒuːn
7 July Jul Tháng bảy dʒuˈlaɪ dʒuˈlaɪ
8 August Aug Tháng tám ˈɔːɡəst ˈɔːɡəst
9 September Sep Tháng chín sɛpˈtɛmbə(r) sɛpˈtɛmbər
10 October Oct Tháng mười ɒkˈtoʊbə(r) ɑːkˈtoʊbər
11 November Nov Tháng mười một nəˈvɛmbə(r) noʊˈvɛmbər
12 December Dec Tháng mười hai dɪˈsɛmbə(r) dɪˈsɛmbər

Lưu ý:

  • Tên viết tắt thường được sử dụng trong văn viết để rút gọn.
  • Mẹo ghi nhớ: 
  • Chia các tháng thành các nhóm dựa trên số ngày trong tháng để dễ nhớ hơn.
  • Tạo các câu chuyện hoặc hình ảnh liên quan đến tên gọi của các tháng.
  • Tìm các bài hát có nhắc đến tên các tháng.
Các tháng trong tiếng Anh khá dễ nhớ
Các tháng trong tiếng Anh khá dễ nhớ

2. Ý nghĩa của 12 tháng bằng tiếng Anh

Như đã nhắc đến ở trên, tên gọi các tháng trong tiếng Anh gắn liền với câu chuyện riêng. Nếu hiểu được ý nghĩa của chúng, bạn có thể nhớ lâu hơn và vận dụng hiệu quả hơn. 

2.1. Tháng 1 tiếng Anh – January

Bắt đầu với tháng 1 – thời điểm khởi đầu một năm mới. “January” được đặt theo tên vị thần Janus của người La Mã, vị thần có hai mặt, tượng trưng cho sự khởi đầu và kết thúc, quá khứ và tương lai. Do đó, tên gọi của vị thần La Mã này (Janus) được biến thể thành tên riêng của tháng đầu tiên trong năm với ý nghĩa đánh dấu sự khởi đầu của một chu kỳ mới. 

Nguồn gốc tên tháng 1 trong tiếng Anh gắn liền với sự bắt đầu
Nguồn gốc tên tháng 1 trong tiếng Anh gắn liền với sự bắt đầu

2.2. Tháng 2 trong tiếng Anh – February

Xuất phát từ từ “februa” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “làm sạch” hoặc “tẩy trừ”. Đây là từ mượn từ tiếng Latin, dùng để chỉ nghi lễ thanh tẩy, xua tan những điều đen đủi để. Trong văn hoá La Mã xưa, phong tục này được tiến hành để nhắc nhở con người phải sống đúng đắn, tuân thủ những phạm trù đạo đức và hạn chế phạm sai lầm.

Do đó, khi lấy đại từ này là tên gọi của một trong các tháng tiếng Anh cũng gửi gắm hàm ý thanh tẩy và làm mới, chuẩn bị cho mùa xuân mới.

Các tháng trong tiếng Anh có tiếng gắn liền với sự kiện 
Các tháng trong tiếng Anh có tiếng gắn liền với sự kiện

2.3. Tháng 3 tiếng Anh – March

Tương tự như 2 tháng đầu năm, tên riêng của tháng 3 được đặt theo tên Mars, vị thần chiến tranh của người La Mã. Lý do là sau 2 tháng đầu năm, đây cũng là thời điểm bắt đầu các hoạt động chiến tranh và nông nghiệp.

Ngoài ra, trong bối cảnh lịch sử, sau chiến thắng thành Rome, các hoạt động văn hoá xã hội cũng khởi sắc trở lại. Nhiều lễ hội đã được mở ra thể hiện cuộc sống của người dân bắt đầu ổn định trở lại. Vì thế, phần nào đó, “March” được đặt giống như lời chúc cho các cuộc làm ăn bắt đầu nhộn nhịp, sôi động trở lại sau khoảng thời gian nghỉ lễ dài ngày.

Thần Mars - tiền thân của tên gọi tháng 3 trong lịch sử
Thần Mars – tiền thân của tên gọi tháng 3 trong lịch sử

2.4. Tháng 4 tiếng Anh – April

Trong danh sách các tháng trong tiếng Anh, tháng 4 là “April”. Tên gọi này bắt nguồn từ “aperire” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “mở ra”. Bởi trên thực tế, tháng 4 được coi như thời điểm nghênh đón cây cối, vạn vật đâm chồi nảy lộc.

Sau này, đại từ này được rút gọn thành tên gọi như thời điểm hiện tại. Ngoài ra, có giả thuyết cho rằng, nó còn là đại diện cho nữ thần sắc đẹp Aphrodite. 

Tháng khởi đầu của mùa xuân là tháng 4
Tháng khởi đầu của mùa xuân là tháng 4

2.5. Tháng 5 tiếng Anh – May

Cũng được đặt tên theo nữ thần cổ đại, “May” là biến thể khác của “Maia”. Bà là vị thần của sự tăng trưởng và mùa xuân trong thần thoại La Mã. Với niềm tin mùa màng sẽ bội thu, kinh tế khấm khá, tên riêng của tháng 5 đã ra đời như thế. 

Hình ảnh muôn hoa đua nở khiến mọi người nhớ đến tháng 5
Hình ảnh muôn hoa đua nở khiến mọi người nhớ đến tháng 5

2.6. Tháng 6 tiếng Anh – June

Nếu bạn đang thắc mắc June nghe khá giống Juno thì đúng vậy, tháng 6 được đặt theo tên nữ thần bảo hộ phụ nữ và hôn nhân trong thần thoại. Lấy tên riêng như vậy bởi giữa năm là thời điểm diễn ra nhiều lễ cưới.

2.7. Tháng 7 tiếng Anh là gì – July

Cách viết này được bắt nguồn từ Julius Caesar – tên một vị tướng và chính trị gia nổi tiếng của La Mã. Dành 30 ngày trong năm gắn với tên của ông để tôn vinh danh những đóng góp của ông.

Chân dung nhà vua La Mã cổ đại - Julius Caesar
Chân dung nhà vua La Mã cổ đại – Julius Caesar

2.8. Tháng 8 tiếng Anh – August

Tiếp nối truyền thống tôn vinh nhân vật lịch sử quan trọng, tháng 8 có tên gọi gần giống với Augustus Caesar, hoàng đế đầu tiên của La Mã. 

2.9. Tháng 9 trong tiếng Anh – September

Xuất phát từ từ “septem” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “7”. Nó có tên gọi như vậy vởi trước khi lịch Julius được sử dụng, tháng Chín là tháng thứ bảy trong năm. 

Các tháng trong tiếng Anh, đặc biệt là càng về cuối năm được gọi theo số thứ tự
Các tháng trong tiếng Anh, đặc biệt là càng về cuối năm được gọi theo số thứ tự

2.10. Tháng 10 tiếng Anh là gì – October

Giống như tháng liền trước, tháng đầu tiên của quý 4 vốn được gọi là Octo, dùng để chỉ tháng thứ 8 của năm. Vào thời La Mã những năm 713 trước Công Nguyên, lịch cũ chỉ có 10 tháng.

2.11. Tháng 11 tiếng Anh – November

Đây là tháng xuất hiện thêm trong lịch. Bản thân nó không không ẩn chứa ý nghĩa gì quá sâu xa, bởi từ gốc Latin vốn là Novem, dùng để đếm số 9. Sau khi lịch thêm 2 tháng ở đầu năm, tên gọi của tháng cuối năm vẫn được giữ nguyên, nhưng dùng để chỉ tháng thứ 11 trong năm.

2.12. Tháng 12 tiếng Anh – December

Tương tự như các tháng liền kề, “decem” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “mười”. Đây là tên gọi của tháng thứ 10 theo lịch cũ.

Nhìn chung, việc đặt tên các tháng và thứ tự của chúng đã thay đổi qua nhiều thời kỳ. Các tên gọi hiện tại phần lớn dựa trên lịch Julius và lịch Gregorian. Đồng thời, ý nghĩa của các tháng có thể thay đổi theo từng nền văn hóa và thời kỳ lịch sử.

Có thể bạn chưa biết, September không có hàm ý sâu xa nào
Có thể bạn chưa biết, September không có hàm ý sâu xa nào

3. Tháng trong tiếng Anh viết tắt như nào?

Trong nhiều trường hợp khi đang ghi chép hoặc tóm tắt gọn, bạn không cần viết tên đầy đủ các tháng trong tiếng Anh mà có thể sử dụng cách viết sau đây:

  • Tháng 1: Jan
  • Tháng 2: Feb
  • Tháng 3: Mar
  • Tháng 4: Apr
  • Tháng 5: May
  • Tháng 6: Jun
  • Tháng 7: Jul
  • Tháng 8: Aug  
  • Tháng 9: Sep
  • Tháng 10: Oct
  • Tháng 11: Nov
  • Tháng 12: Dec

Mặc dù không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung nhưng bạn chỉ nên dùng các ký hiệu trên trong giao tiếp thân mật, không áp dụng với ngữ cảnh trang trọng và nên hạn chế dùng trong văn viết. 

Trong thư từ, email có thể bạn sẽ cần dùng đến tên các tháng trong tiếng Anh vắn tắt hơn
Trong thư từ, email có thể bạn sẽ cần dùng đến tên các tháng trong tiếng Anh vắn tắt hơn

4. Các câu giao tiếp nói về tháng trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm chắc các từ mới về chủ đề thời gian này, bạn có thể tham khảo các ví dụ dưới đây để áp dụng dễ dàng hơn như:

Hỏi về tháng

  • What month is it now? (Bây giờ là tháng mấy?)
  • What month were you born in? (Bạn sinh vào tháng mấy?)
  • In what month does spring begin? (Mùa xuân bắt đầu vào tháng mấy?)
  • What is your favorite month of the year? (Tháng yêu thích của bạn trong năm là tháng nào?)

Nói về một tháng cụ thể

  • It’s January now. (Bây giờ là tháng Giêng.)
  • My birthday is in March. (Sinh nhật tôi vào tháng Ba.)
  • We usually go on vacation in July. (Chúng tôi thường đi nghỉ vào tháng Bảy.)
  • December is the best month for shopping. (Tháng Mười Hai là tháng tốt nhất để mua sắm.)

Nói về các sự kiện trong tháng

  • The party is on the first of May. (Buổi tiệc vào ngày mùng một tháng Năm.)
  • School starts in September. (Năm học bắt đầu vào tháng Chín.)
  • Let’s meet on the third Tuesday of June. (Hãy gặp nhau vào thứ Ba tuần thứ ba của tháng Sáu.)

Hãy chuẩn bị trước đề sẵn sàng hoà mình vào các cuộc hội thoại hàng ngày

So sánh các tháng

  • July is hotter than January. (Tháng Bảy nóng hơn tháng Giêng.)
  • I like spring better than winter. (Tôi thích mùa xuân hơn mùa đông.)
  • Autumn is my favorite season. (Mùa thu là mùa yêu thích của tôi.)

Các cụm từ khác liên quan đến tháng

  • At the end of the month (Vào cuối tháng)
  • In the middle of the month (Vào giữa tháng)
  • Next month (Tháng tới)
  • Last month (Tháng trước)
  • This month (Tháng này)

5. Mẹo ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh nhanh chóng

Với mục tiêu sử dụng các tên riêng của các tháng trong tiếng Anh chính xác, dễ dàng, bạn có tham khảo các gợi ý dưới đây:

5.1. Tạo các câu chuyện liên kết:

  • Liên kết với hình ảnh: Tưởng tượng mỗi tháng là một bức tranh hoặc một sự kiện. Ví dụ: Tháng 1 – January: bạn có thể liên tưởng đến một cái bánh sinh nhật với một cây nến số 1.
  • Tạo câu chuyện: Xâu chuỗi các tháng thành một câu chuyện ngắn. Ví dụ: “January, the start of the year, brings a new cake. February is for lovers, March is windy. April showers bring May flowers…”
  • Sử dụng vần điệu: Tạo những câu vần đơn giản để nhớ thứ tự các tháng.
Hãy tự nghĩ ra một câu chuyện gì đó đơn giản giữa bản thân và từ mới để ghi nhớ lâu hơn
Hãy tự nghĩ ra một câu chuyện gì đó đơn giản giữa bản thân và từ mới để ghi nhớ lâu hơn

5.2. Chia nhóm và phân loại:

  • Nhóm theo số ngày: Chia các tháng thành nhóm 30 ngày, 31 ngày và tháng 2 đặc biệt.
  • Nhóm theo mùa: Liên kết các tháng với các mùa trong năm.

5.3. Bài hát và nhạc:

  • Tìm bài hát: Nhiều bài hát có nhắc đến tên các tháng. Hãy tìm và nghe chúng để ghi nhớ.
  • Tự sáng tác: Tạo một bài hát ngắn với giai điệu đơn giản để nhớ tên các tháng.

5.4. Ứng dụng và công cụ học tập:

  • Flashcards: Tự tạo các thẻ nhớ với tên tháng ở một mặt và hình ảnh hoặc từ khóa liên quan ở mặt sau.
  • Ứng dụng học từ vựng: Sử dụng các ứng dụng trên điện thoại để luyện tập hàng ngày.
Bạn có thể kết hợp hình ảnh và ngôn từ để ứng dụng tốt hơn
Bạn có thể kết hợp hình ảnh và ngôn từ để ứng dụng tốt hơn

5.5. Thực hành hàng ngày:

  • Viết tên các tháng vào một tờ giấy và dán ở nơi bạn thường nhìn thấy.
  • Thử nói về kế hoạch của bạn trong từng tháng.
  • Nghe các bài hát hoặc đoạn hội thoại có sử dụng tên các tháng trong tiếng Anh.

5.6. Một số mẹo nhỏ khác:

  • Ghi chú lại những tháng bạn hay quên nhất.
  • Học nhóm sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và thú vị hơn.
  • Tìm những hình ảnh liên quan đến các tháng trong tiếng Anh để giúp bạn ghi nhớ.
Hãy tận dụng cơ hội để nói những gì mình học được
Hãy tận dụng cơ hội để nói những gì mình học được

6. Câu hỏi thường gặp về tháng tiếng Anh

Về số ngày trong tháng

  • Which months have 31 days? (Những tháng nào có 31 ngày?)
    • Trả lời: January, March, May, July, August, October, and December have 31 days.
  • How many days are there in February? (Tháng Hai có bao nhiêu ngày?)
    • Trả lời: February usually has 28 days, but in a leap year, it has 29 days.

Về các hoạt động trong tháng

  • What do people usually do in [tháng]? (Mọi người thường làm gì vào tháng [tháng]?)
    • Trả lời: In [tháng], people usually [hoạt động]. (Ví dụ: In December, people usually celebrate Christmas.)

Về các mùa

  • Which months are in spring? (Những tháng nào thuộc mùa xuân?)
    • Trả lời: Spring usually includes March, April, and May.
  • What is your favorite season and why? (Mùa yêu thích của bạn là gì và tại sao?)
    • Trả lời: My favorite season is [mùa] because [lý do]. (Ví dụ: My favorite season is autumn because the leaves change color.)

Về các ngày lễ

  • What holidays are celebrated in [tháng]? (Những ngày lễ nào được tổ chức vào tháng [tháng]?)
  • Trả lời: In [tháng], we celebrate [ngày lễ]. (Ví dụ: In December, we celebrate Christmas.)
Cách hiệu quả nhất để học tốt tiếng Anh là luyện tập không ngừng
Cách hiệu quả nhất để học tốt tiếng Anh là luyện tập không ngừng

Ngoài ra, bạn nên chú ý về cách viết các tháng trong tiếng Anh như sau:

  • Tiếng Anh-Anh: ngày/tháng/năm (ví dụ: 5 October 2023)
  • Tiếng Anh-Mỹ: tháng/ngày/năm (ví dụ: October 5, 2023)

Giới từ: Sử dụng “in” khi nói về tháng, năm hoặc mùa. Ví dụ: in January, in 2023, in winter.

Xem thêm:

Có thể nói, tên các tháng trong tiếng Anh chủ yếu bắt nguồn từ tiếng Latin và có liên quan đến thần thoại La Mã hoặc các sự kiện lịch sử. Nó được sử dụng rất nhiều khi nói về ngày sinh, ngày lễ, lịch trình làm việc,… Theo ukinmyeyes việc thành thạo cách sử dụng từ ngữ chủ điểm thời gian sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp công việc và cuộc sống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *