Nhiều tên tiếng Anh hay có nguồn gốc từ các văn hóa khác nhau, mang theo những câu chuyện và truyền thống thú vị. Do đó, bạn nên chọn tên gọi từ nền văn hóa, câu chuyện, bộ phim, bài hát hay nhân vật mà bạn yêu thích sẽ tạo nên sự đặc biệt.
1.555+ Tên tiếng Anh hay cho nữ
Mặc dù có rất nhiều tiêu chuẩn đặt tên tiếng Anh hay như ý nghĩa, thông điệp, vận mệnh,… Nhưng trên thực tế có quá nhiều gợi ý khi bạn muốn tìm một biệt danh khác cho mình. Dựa theo những kết quả tìm kiếm “hot” nhất hiện nay, dưới đây là một số tên gọi dễ đọc, dễ nhớ và khá ý nghĩa như:
1.1. Đặt tên tiếng Anh thể hiện niềm hy vọng, tình yêu
Bạn có thể mượn luôn những ngôn từ mô tả “cái đẹp” trong văn hoá Bắc Âu để đặt tên như:
- Esperanza: Trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “hy vọng”
- Fidelia: Theo ngôn ngữ Latin đồng nghĩa với “niềm tin”
- Grainne: Tên gọi khác của “tình yêu” trong tiếng Ireland
- Oralie: Mang ý nghĩa như “ ánh sáng đời tôi” trong tiếng Pháp
- Aurora: “khởi đầu mới” hay còn gọi là “cực quang”, tên gọi của nữ thần bình minh trong thần thoại La Mã
- Hope: Niềm hy vọng tươi sáng.
- Faith: Sự tin tưởng không ngừng nghỉ vào tương lai tốt đẹp.
- Charity: Tình yêu thương, lòng nhân ái, mang đến cảm giác ấm áp.
- Serenity: Sự bình yên, tổng thể gợi lên cảm giác thư thái.
- Bliss: Hạnh phúc tột cùng, niềm vui trọn vẹn.
- Eden: Vườn địa đàng, nơi tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.
Lưu ý: Khi chọn tên, bạn nên xem xét cả ý nghĩa, âm thanh và sự kết hợp với họ. Hãy chọn một cái tên mà bạn yêu thích và cảm thấy phù hợp nhất.
1.2. Tên tiếng Anh mang ý nghĩa may mắn và hạnh phúc
Để gửi gắm những hy vọng về sức khỏe, cuộc sống an nhàn, đường công danh thuận lợi, đa số đều rất thích những tên tiếng Anh hay cho nữ/ nam sau đây:
- Felicity: Niềm hạnh phúc, may mắn.
- Serendipity: Sự tình cờ may mắn, những điều bất ngờ thú vị.
- Joy: Vui vẻ
- Gladys: Vui vẻ, hạnh phúc.
- Beatrix: Niềm hạnh phúc đong đầy.
- Blythe: Vui vẻ, hạnh phúc.
- Serena: Sự yên bình.
- Amanda: Đứa trẻ sinh ra để được yêu thương
- Helen: Người tỏa sáng dưới ánh đèn là con
- Hilary: Cô gái lạc quan
- Irene: Đứa trẻ sinh ra trong thời bình
- Vivian: Cô bé/ chàng trai hoạt bát
- Gwen: Người được ban phước lành
1.3. Mẫu tên tiếng Anh thể hiện sự kiên cường mạnh mẽ
Không ít người mong bản thân có tố chất tâm lý mạnh mẽ, tính cách quyết đoán, dứt khoát. Dù gái hay trai, sở hữu những phẩm chất này sẽ giúp chúng ta dễ thành công hơn trong công việc và cuộc sống. Bạn có thể tham khảo các danh xưng dưới đây:
- Atlas: Tên gọi của người Titan trong thần thoại Hy Lạp, nổi tiếng với sức mạnh phi thường.
- Endurance: Sự bền bỉ, kiên trì
- Steadfast: Kiên định, vững vàng.
- Tenacity: Sự quyết tâm, bền bỉ.
- Indomitable: Không thể khuất phục.
- Eagle: Đại bàng, loài chim biểu tượng cho sự tự do và sức mạnh.
- Phoenix: Chim phượng hoàng, tượng trưng cho sự tái sinh và sức mạnh bất diệt.
- Andrea: Chiến binh mạnh mẽ, không bao giờ gục ngã
- Alexandra: người bảo vệ
- Bernice: Người chiến sĩ chưa bao giờ khuất phục
- Hilda: Chiến trường
- Imelda: Kẻ kinh qua mọi khó khăn
- Constance: Sự kiên định
- Matilda: Người kiên cường trên chiến trường
- Gloria: Sự vinh quang
- Kelsey: Nữ chiến binh
- Eunice: Chiến thắng rực rỡ
- Aretha: Cô gái tài giỏi
- Veronica: Kẻ bất bại
- Jocelyn: Người vô địch trong mọi trận thách đấu
- Phelan: Nhạy bén và linh hoạt như chú sói đầu đàn
- Vincent: Khát vọng chinh phục mọi thứ
1.4. Đặt tên tiếng Anh theo các loài hoa
Đôi khi, những người yêu thích nghệ thuật lại rất thích gắn những tên tiếng Anh với các loài hoa như:
Rose, Rosie, Rosa, Rosaline: Hoa hồng tượng trưng cho tình yêu, vẻ đẹp và sự quý phái. | Rosabella: Đoá hồng nhỏ |
Lily, Lilian, Liliana, Lil: Hoa lily – biểu tượng cho sự trong sáng, thuần khiết và thanh lịch. | Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp |
Violet: Hoa cùng tên, đại diện cho quý cô bí ẩn, thanh khiết. | Camellia: Hoa trà tinh khôi |
Daisy: Hoa cúc, biểu tượng của cô nàng ngây thơ, trong sáng và hạnh phúc. | Morela: Hoa mai |
Lavender: Hoa oải hương là hình ảnh của cô gái thanh lịch, tinh tế và thư thái. | Akina: Hoa chỉ nở vào mùa xuân |
Sunflower: Hoa cúc tượng trưng cho lòng trung thành, sự nhiệt huyết và niềm vui. | Willow: Cành liễu mảnh mai, duyên dáng |
Orchid: Hoa lan mang vẻ đẹp sang trọng, kiêu sa và quý phái. | Aster: Hoa thạch thảo đẹp rực rỡ |
Jasmine: Cùng tên với nàng công chúa trong truyện cổ tích Disney, nghĩa là hoa cúc. Đây là hình ảnh đại diện của cô gái duyên dáng và mang nét đẹp nữ tính | Olivia: Đóa hoa của sự khỏe khoắn, năng động |
Magnolia: Hoa mộc lan gợi nhớ đến vẻ đẹp của sự kiên cường. | Thalia: Hoa Thalia |
Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa | Hazel: Cây phỉ |
Lily: Hoa huệ tây |
1.5. Tên tiếng anh cho nữ sang chảnh, giàu có
Trong các gia đình bình thường, niềm hy vọng của cha mẹ đôi khi chỉ là mong con đỗ đạt, thành tài, làm ăn tốt trong tương lai. Nếu hoàn cảnh kinh tế của gia đình càng khó khăn thì mong muốn này của các cặp vợ chồng dành cho con càng lớn.
Thể hiện chính xác khao khát thực tế đó, những tên Tiếng Anh hay mang ý nghĩa phú quý ra đời, bao gồm:
- Charlotte: Tiểu thư, công chúa.
- Eleanor: Ánh trăng sáng trong giới quý tộc.
- Martha: Quý cô
- Donna: Tiểu thư
- Nova: Ngôi sao mới, sáng chói.
- Alva: Sự cao quý.
- Ariadne/Arianne: Sự thánh thiện, quý giá.
- Adela/Adele: Sang trọng, quý giá.
- Cleopatra: Con là niềm vinh quang của cha (tên của một nữ hoàng Ai Cập).
- Courtney: Cô gái sinh ra trong hoàng tộc.
- Pandora: Người con gái được thần linh ban phước.
- Odette: Sự giàu sang
- Hypatia: Viên ngọc quý
- Patrick/ Ladonna: Tiểu thư quý tộc cao quý
- Daria: Sự giàu sang
- Regina: Nữ hoàng
- Eugene: Cô gái có xuất thân cao
- Aine: Người phụ nữ giàu có và quyền lực
- Daria: Sự giàu sang, phú quý
- Boniface: Cô nàng may mắn
1.6. Đặt tên tiếng Anh cho bé gái theo vẻ bề ngoài
Ngoài những lời chúc phúc, có những cặp đôi lại thích đặt biệt danh cho con dựa trên nét đặc trưng về tính cách và ngoại hình hơn. Dưới đây là một số danh xưng thường gọi như:
- Amanda, Amabel, Amelinda, Annabella: Những cái tên ngọt ngào, mang ý nghĩa xinh đẹp, đáng yêu.
- Blanche: Ý nghĩa là trắng, gợi lên vẻ đẹp trong sáng, tinh khôi.
- Bonnie: Cô gái đáng yêu, ngay thẳng.
- Calliope: Bé gái có khuôn mặt xinh đẹp.
- Ceridwen: Vẻ đẹp như thơ tả.
- Charmaine/Sharmaine: Hấp dẫn, quyến rũ.
- Doris: Cô nàng xinh đẹp.
- Aurelia: Đứa bé có mái tóc vàng óng ả.
- Kiera: Công chúa có suối tóc đen dài.
- Angelique: Vẻ đẹp tựa thiên thần.
- Belle: Nàng công chúa xinh xắn.
- Miranda: Cô bé dễ thương, đáng yêu
- Drusilla: Bé gái có đôi mắt to tròn và sáng.
1.7. Bé gái nên đặt tên có ý nghĩa thành công
Mong mỏi công chúa nhỏ lớn lên thành công trong những lựa chọn của mình. Các bậc cha mẹ cũng có thể gửi gắm niềm tin lên con qua các tên tiếng Anh hay, có thể kể đến:
- Yashita: Sự thành đạt
- Victoria: Người chiến thắng sau mỗi ván đấu.
- Fame: Danh tiếng đến với những người có năng lực.
- Glory: Niềm vinh quang của kẻ thắng cuộc
- Sophia: Người con gái trí tuệ, khôn ngoan.
- Athena: Tên gọi của nữ thần trí tuệ trong thần thoại Hy Lạp.
- Sage: Nhà hiền triết.
- Scholar: Học giả.
- Lisa: Cô nàng được sinh ra để thanh công
- Neala: Tên gọi của nhà vô địch
- Maddy: Đa tài đa nghệ
- Seward: Người thắng thế
1.8. Đặt tên tiếng Anh cho con gái mang ý nghĩa thiên nhiên
Gắn liền với tình yêu trời, biển, cây cối, không ít người thích được gọi bằng những cái tên tiếng Anh hay liên quan đến thiên nhiên như:
Akina: Người con gái đẹp như hoa mùa xuân. | Hazel: Cây phỉ, tượng trưng cho sự khôn ngoan. |
Celine/ Diana: Nữ thần mặt trăng. | Flora: Tên La Mã của nữ thần hoa. |
Dahlia: Nàng đẹp như hoa thược dược | Gaia: Nữ thần đại địa trong thần thoại Hy Lạp |
Dandelion: Đẹp như hoa bồ công anh | Hazel: Cây phỉ, tượng trưng cho sự khôn ngoan |
Daisy: Xinh đẹp như hoa cúc. | River Rose: Kết hợp ý nghĩa sông và hoa hồng, thể hiện sự mạnh mẽ và vẻ đẹp. |
Esther: Bé là ngôi sao sáng. | Fern: Cây dương xỉ, tượng trưng cho sự chân thành và duyên dáng |
River: Sông, tượng trưng cho sự chảy mạnh mẽ và không ngừng nghỉ. | Dove: Chim bồ câu, tượng trưng cho hòa bình và tình yêu. |
Moon: Mặt trăng, biểu tượng cho sự bí ẩn và vẻ đẹp huyền ảo. | Zephyr: Gió nhẹ, tượng trưng cho sự dịu dàng và thanh bình. |
Star: Ngôi sao, biểu tượng cho sự sáng láng và hy vọng. | Deer: Hươu, tượng trưng cho sự nhẹ nhàng và duyên dáng |
Ocean: Đại dương, biểu tượng cho sự bao la và mạnh mẽ. | Selene: Nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp. |
1.9. Tên bé gái được đặt theo màu sắc, đá quý
Con gái là hòn ngọc trên tay cha mẹ. Thật vậy, không ít các cặp vợ chồng tìm tên tiếng Anh hay cho con gái theo tên gọi của các loại đá quý như:
- Diamond: Kim cương, ngụ ý con quý giá ngang kim loại đắt đỏ nhất thế giới.
- Emerald: Ngọc lục bảo, cha mẹ mong mọi sự may mắn sẽ che chở cho con.
- Amethyst: Thạch anh tím, con đem lại nhiều giá trị vì con luôn giữ được cho mình trạng thái bình thản.
- Topaz: Thạch anh vàng, cầu chúc cho con lớn lên trong sự ấm áp và lòng tốt của mọi người xung quanh.
- Pearl: Ngọc trai, con gái của cha mẹ luôn là người tinh khiết và quý giá.
- Scarlet: Màu đỏ tươi, nhớ lời cha mẹ dặn, làm việc gì cũng phải thật nhiệt huyết và đam mê.
- Ruby: Ngọc ruby.
- Amber: Đá hổ phách.
- Ruby: Màu đỏ ruby.
- Malachite: Đá khổng tước
- Agate: Đá mã não
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Crystal: Pha lê
- Carnelian: Hồng ngọc tủy
1.10. Tên tiếng Anh cho con gái độc lạ
Nếu sợ trùng lặp, bạn có thể tự nghĩ ra những tên riêng cho cô gái nhỏ của mình như:
- Tên có ý nghĩa đặc biệt: Elara (một trong những mặt trăng của sao Mộc), Calliope (nữ thần thơ ca trong thần thoại Hy Lạp), Isolde (nữ hoàng trong truyền thuyết Celtic).
- Tên kết hợp các âm tiết: Maeve, Xanthe, Elara, Zephyr, Seraphina.
- Tên có âm điệu độc đáo: Xyla, Zephyr, Xanthe, Elara, Seraphina.
- Tên có ý nghĩa liên quan đến nghệ thuật: Lyra (nhạc cụ), Calliope (nữ thần thơ ca), Muse (nữ thần thơ ca)….
1.11. Tên con gái tiếng Anh mang ý nghĩa thông minh
Xinh đẹp, may mắn và tất nhiên không thể thiếu được phẩm chất giỏi giang. Bạn có thể tham khảo những cái tên tiếng Anh hay thường gặp của các bé gái thông minh như:
- Sophia: Theo tiếng Hy Lạp có nghĩa là “trí tuệ”. Đây là cái tên kinh điển và luôn được yêu thích.
- Athena: Đây là tên gọi của nữ thần trí tuệ. Những cô gái cùng tên cũng đều có đầu óc thông minh, khôn ngoan và tính cách linh hoạt.
- Minerva: Nếu như thần thoại Hy Lạp có Athena thì trong truyện La Mã có Minerva. đại diện cho trí tuệ, nghệ thuật và chiến tranh.
- Sage: Có nghĩa là “nhà hiền triết”, gợi lên hình ảnh một người thông thái và am hiểu.
- Clara: Tiếng La tinh giải nghĩa là “sáng tỏ”, thể hiện sự thông minh và minh mẫn.
- Stella: “Ngôi sao” trong ngôn ngữ Latinh, tượng trưng cho sự sáng láng và thông minh.
1.12. Đặt tên con gái dựa trên “Barbie”
Hầu như tất cả các cô gái nhỏ đều yêu thích búp bê Barbie. Nhưng ít ai biết, trong mắt cha mẹ, các con cũng đáng yêu y như những chú búp bê nhỏ. Chính vì thế, các cách gọi/ tên tiếng Anh hay cho nữ cũng rất được yêu thích như:
- Barbie: Tên gốc của búp bê, thể hiện sự xinh đẹp, trẻ trung và năng động.
- Stella: Một trong những người bạn thân của Barbie, mang ý nghĩa ngôi sao sáng, tượng trưng cho sự nổi bật và tài năng.
- Skipper: Em gái của Barbie, gợi lên hình ảnh một cô gái năng động và thích khám phá.
- Chelsea: Em gái út của Barbie, đại diện cho các cô nàng ngọt ngào và đáng yêu.
- Grace: Thể hiện sự duyên dáng và thanh lịch của Barbie.
- Angela: Thiên thần
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Adelaide: Cô gái xuất thân trong gia đình khá giả
1.13. Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo tôn giáo
Ngoài ra, trong một số trường hợp gia đình theo đạo hay có truyền thống tôn giáo lâu đời, các bậc phụ huynh đều mong muốn thế hệ sau sẽ tiếp nối phong tục này. Vì thế, các tên tiếng Anh hay dưới đây cũng khá được ưa dùng, bao gồm:
- Elizabeth: Lời thề của Chúa
- Anna: Ơn điển
- Maya: Mẹ của Phật
- Chandra: Mặt trăng
- Tara: Ngôi sao
- Nisha: Đêm
- Devi: Nữ thần
- Rachel: Con cừu cái
- Sarah: Công chúa
- Charity: Lòng nhân ái
- Ariel: Sư tử của Chúa
- Dorothy: Món quà của Chúa
- Natalie: Sinh nhật cua Chúa
- Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
- Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
- Isabella: Con chiên trung thành của Chúa
2. 555+ Tên tiếng Anh cho nam
2.1. Tên tiếng anh hay cho nam ngắn gọn
Khác với các bé gái, tên tiếng Anh hay cho các bé trai thường ngắn gọn, dễ nhớ và dễ đọc. Dưới đây là các tên tiếng Anh hay cho nam như:
- Kai: Có nghĩa là “biển” trong tiếng Hawaii.
- Noah: Có nghĩa là “sự nghỉ ngơi” trong Kinh Thánh.
- Leo: Có nghĩa là “sư tử” trong tiếng Latinh.
- Finn: Có nghĩa là “người công bằng” trong tiếng Gaelic.
- Max: Dạng rút gọn của Maximilian, có nghĩa là “vĩ đại”.
- Theo: Dạng rút gọn của Theodore, có nghĩa là “món quà của Chúa”.
- Evan: Có nghĩa là “trẻ sơ sinh” trong tiếng Wales.
- Venn: Anh chàng đẹp trai
- Kal: Người mạnh mẽ hoặc có sức mạnh vĩ đại…
2.2. Đặt tên cho con trai mang ý nghĩa thành công
Việc đặt tên cho con trai mang ý nghĩa thành công là một mong muốn phổ biến của các bậc phụ huynh. Dưới đây là một số gợi ý, hy vọng bạn sẽ chọn được cái tên phù hợp như:
- Victor: Người chiến thắng, luôn đạt được mục tiêu.
- Champion: Nhà vô địch, người đứng đầu.
- Triumph: Chiến thắng, thành công.
- Success: Thành công.
- Conner: Người chinh phục.
- Caesar: Hoàng đế La Mã, biểu tượng quyền lực và thành công.
2.3. Đặt tên cho bé trai dựa trên ngoại hình
Thay vì tham khảo những nickname xa xôi, những năm gần đây, các bé có xu hướng thích được đặt tên Tiếng Anh hay cho nam theo những nét đặc trưng bên ngoài hơn như:
- Alan: Người đàn ông lịch lãm và trưởng thành
- Bevis: Chàng trai tóc vàng mắt xanh thu hút mọi ánh nhìn
- Ballamy: Người đàn ông đẹp người đẹp nết
- Duane: Cậu bé có mái tóc đen nhánh
- Elias: Chàng trai nam tính
- Flynn: Cậu trai trẻ với ngoại hình rực rỡ
- Avery: Người có nụ cười sáng ngời
- Lloyd: Cậu bé với mái tóc xám
- Mabel: Chàng trai trẻ đáng yêu
- Rowan: Cậu trai với mái tóc đỏ
- Kenneth: Chàng trai có khuôn mặt đẹp, sáng sủa
2.4. Con trai sở hữu tên tiếng Anh mang ý nghĩa lãnh đạo
Nuôi con gái như công chúa, dạy con trai như chiến binh. Thân là nam nhi, các bậc phụ huynh đều mong con cao lớn, mạnh mẽ và có tinh thần, ý chí quyết đoán của những người làm việc lớn.
Nếu cùng chung lý tưởng này, mẹ cha còn chần chờ gì mà chưa bỏ túi ngay các tên tiếng Anh hay sau đây:
- Caesar: Danh xưng của Hoàng đế La Mã, biểu tượng cho quyền lực và sự uy nghiêm.
- Rex: Tương tự như “King” nhưng là ngôn ngữ Latinh, nhưng mang âm hưởng cổ điển hơn.
- Lord: Chúa tể, thể hiện sự thống trị và quyền lực.
- Champion/ Victor: Nhà vô địch, có ý nghĩa về sự chiến thắng và khả năng làm chủ vượt trội.
- Archer: Người bắn cung, tượng trưng cho sự chính xác, dũng cảm và khả năng lãnh đạo.
- Vincent: Chinh phục
- Ryder: Chiến binh, người truyền tin
- William: Người lãnh đạo
- Dominic: Chúa tể
- Drake: Rồng
- Alexander: Người bảo vệ, thống lĩnh một vùng đất
2.5. Đặt tên tiếng Anh cho con trai theo người nổi tiếng, tỷ phú
Số ít các gia đình yêu thích người nổi tiếng, chính trị gia, doanh nhân, cầu thủ bóng đá,… có xu hướng đặt tên gọi ở nhà bằng tiếng Anh của con giống các nhân vật này. Có thể kể đến như:
- Elon: Đặt theo tên Elon Musk, tỷ phú công nghệ nổi tiếng với những ý tưởng táo bạo và tầm nhìn xa trông rộng.
- Bill: Theo tên Bill Gates, đồng sáng lập Microsoft, một trong những người giàu nhất thế giới.
- Warren: Theo tên Warren Buffett, nhà đầu tư huyền thoại, được mệnh danh là “Nhà tiên tri xứ Omaha”.
- Jeff: Theo tên Jeff Bezos, người sáng lập Amazon, một trong những người giàu nhất thế giới.
- Abraham: Theo tên Abraham Lincoln, tổng thống thứ 16 của Mỹ, một trong những nhà lãnh đạo vĩ đại nhất trong lịch sử.
2.6. Lựa chọn tên tiếng Anh cho bé trai theo Kinh Thánh
Việc đặt tên cho bé trai theo Kinh Thánh không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo sâu sắc mà còn thể hiện sự tôn trọng truyền thống và văn hóa. Trên thực tế, bạn sẽ bắt gặp không ít thanh niên có tên:
- Michael: Thiên thần trưởng, tượng trưng cho sự dũng cảm và bảo vệ.
- Gabriel: Người truyền tin, mang ý nghĩa về thông điệp và tin mừng.
- Peter: Một trong 12 sứ đồ của Chúa Jesus, ngụ ý sự vững vàng và đức tin.
- Paul: Tên của một sứ đồ nổi tiếng, mang ý nghĩa về sự nhiệt huyết và lòng trung thành truyền giáo.
- Samuel: Có nghĩa là “Đức Chúa Trời đã nghe”, thể hiện sự kết nối với Chúa.
- Daniel: “Chúa là quan tòa của tôi”, tên gọi của người công bằng và chính trực.
3. Lý do nên sở hữu tên tiếng Anh cho riêng mình
Có rất nhiều lý do mà bạn nên tìm hiểu về các nickname tiếng Anh cho bản thân mình. Thứ nhất, đây sẽ là phương tiện giúp bạn giao tiếp thuận tiện hơn. Bởi nếu bạn đang làm việc trong một công ty đa quốc gia hoặc có nhiều giao dịch với đối tác nước ngoài, việc có một cái tên tiếng Anh hay sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giới thiệu bản thân và giao tiếp. Ngoài ra, nó cũng khá hữu hiệu trong trường hợp bạn và gia đình có ý định du lịch, du học hoặc định cư ở nước ngoài. Bởi không phải ai cũng có thể phát âm dễ dàng tên theo tiếng mẹ đẻ, do đó, có danh xưng dễ phát âm sẽ giúp bạn nhanh chóng hòa nhập với môi trường mới và tạo được ấn tượng tốt với mọi người.
Thứ hai, tên tiếng Anh hay cho nam/ nữ là phần thiết yếu để bạn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp. Có thể kể đến, các nền tảng mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến, việc có một profile tiếng Anh sẽ giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp và dễ tìm kiếm hơn với nhà tuyển dụng.
Thứ ba, đây là cơ hội cho bạn thể hiện cá tính và phong cách riêng. Bạn có thể chọn một cái tên có ý nghĩa đặc biệt với bạn hoặc đơn giản chỉ là một cái tên mà bạn thích. Mặt khác, trong đám đông, nếu có tên gọi tiếng Anh độc đáo, bạn có xu hướng nổi bật và dễ được ghi nhớ hơn.
Cuối cùng, nó cũng hỗ trợ bạn trong quá trình học tập. Bởi dù ở lứa tuổi nào, bạn cũng sẽ phải học tập, trao đổi để cập nhật kiến thức chuyên môn không ngừng. Đồng thời, bạn cũng sẽ gặp rất nhiều giáo viên, bạn cùng lớp người nước ngoài. Vì thế, để dễ dàng nói chuyện, kết bạn bạn nên chuẩn bị cho mình một tên gọi theo ngôn ngữ chung.
4. Một số lưu ý khi đặt tên tiếng Anh cho nam và nữ
Khi tìm hiểu để đặt tên Tiếng Anh hay, bạn cần cân nhắc thêm một số yếu tố sau để dễ dàng hơn khi lựa chọn:
- Không đặt tên theo trend: Vì thời gian tồn tại của những nickname này khá ngắn, bạn có thể cảm thấy hối hận sau khi không ai còn nhớ đến chúng nữa
- Tên tiếng Anh quen tai không có nghĩa là đã cũ: Dù bạn thích được gọi là Maria, Paul, Peter, Jane,… thì cũng không hề gì
- Hỏi ý kiến của người thân, bạn bè: Họ có thể là nguồn cảm hứng cho bạn chọn tên gọi hoặc sáng tạo ra bí danh thuộc về riêng mình
- Tìm hiểu về ý nghĩa của tên gọi: Đảm bảo bạn biết rõ ý nghĩa của tên mình trong mọi nền văn hóa nhé
- Thêm vài tên gọi tắt: Điều này vừa thú vị, thể hiện bản sắc riêng mà còn giúp mọi người phân biệt bạn với người cùng tên (nếu có)
- Thử viết tắt tên mình và đọc to: Làm như vậy để tránh cái tên bạn dày công nghĩ ra lại gây liên tưởng đến các từ ngữ không trong sáng
- Dễ phát âm, đừng chọn cái tên khó đọc quá
Ngoài ra, Ukinmyeyes gợi ý cho bạn nếu muốn tìm tên tiếng Anh hay cho nam thì nên chọn những tên có âm thanh mạnh mẽ, ngắn gọn như: Ethan, Noah, Liam, Benjamin, Alexander…Hoặc các ngôn từ liên quan đến thiên nhiên, sức mạnh, thành tựu cũng rất phù hợp: River, Storm, Victor, Champion…
Đối với nữ thì các cô gái sẽ thích những tên gọi có âm điệu mềm mại, hoa mỹ như: Olivia, Sophia, Emma, Charlotte, Amelia… Hoặc tên gọi liên quan đến hoa, vẻ đẹp, tình yêu cũng rất phù hợp: Rose, Lily, Bella, Grace… Đồng thời, nickname có ý nghĩa về sự xinh đẹp, duyên dáng, thông minh sẽ giúp bé gái tự tin hơn. Ví dụ: Aurora (bình minh), Serenity (bình yên).
Có thể nói, một cái tên tiếng Anh hay không chỉ dễ nghe mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện cá tính và ước mơ của người sở hữu. Bạn nên chọn những từ ngữ độc đáo, ít phổ biến, giúp người sở hữu nổi bật và dễ dàng được ghi nhớ. Để làm được điều này, hãy tích cực kết hợp các âm tiết hoặc sử dụng các tên có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác.
>> Xem thêm:
- Tìm hiểu về học bổng du học Anh Quốc mà bạn nên biết
- Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh: Cách viết, cách đọc chuẩn xác nhất