Thành ngữ tiếng Anh phản ánh văn hóa, lịch sử và lối sống của người bản ngữ. Khi học ngôn ngữ qua chúng, bạn không chỉ học ngôn ngữ mà còn khám phá những nét đặc trưng của văn hóa Anh ngữ. Điều này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách suy nghĩ và cách diễn đạt của người bản xứ.
1. Thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh là gì?
Trong giao tiếp, cũng giống như thói quen thêm tiếng lóng, ca dao tục ngữ vào câu chuyện, người nước ngoài cũng rất thích sử dụng thành ngữ tiếng Anh. Vì thế, để thấu hiểu sâu sắc và trao đổi thông tin hiệu quả, hầu hết chúng ta đều phải nắm chắc cách họ sử dụng ngôn từ như sau:
- Thành ngữ (Idioms): Là những cụm từ cố định trong một ngôn ngữ, mang nghĩa bóng, không thể dịch nghĩa đen từng từ một. Nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để làm cho lời nói sinh động, giàu hình ảnh hơn.
- Tục ngữ (Proverbs): Là những câu từ vắn tắt về kinh nghiệm sống, đạo đức, hoặc lời khuyên. Nó không thể tự sáng tạo ra mà phải được truyền miệng từ đời này sang đời khác.
2. Tham khảo các thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề
Trước hết, bạn nên làm quen với các thành ngữ thông dụng, dễ dàng bắt gặp trong mọi cuộc giao tiếp như:
2.1. Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu
- Fall in love: Yêu say đắm
- Be head over heels in love: Yêu say đắm đến điên đảo
- Love at first sight: Yêu từ cái nhìn đầu tiên
- Love is blind: Tình yêu làm mù quáng
- A match made in heaven: Một cặp trời sinh
- To be smitten with someone: Mê mệt ai đó (Ví dụ: She was smitten with him the moment she saw him.)
- Love at first sight: Yêu từ cái nhìn đầu tiên (Ví dụ: It was love at first sight for them.)
- To sweep someone off their feet: Làm ai đó say đắm (Ví dụ: He was swept off his feet by her charm.)
- The apple of my eye: Người yêu quý nhất (Ví dụ: My daughter is the apple of my eye.)
- To be head over heels: Mê mệt, say đắm (Ví dụ: He’s head over heels in love with her.)
- A match made in heaven: Một cặp trời sinh (Ví dụ: They’re a match made in heaven.)
- Puppy love: Tình yêu tuổi trẻ, thường chóng phai (Ví dụ: It’s just puppy love; it won’t last.)
- Butterflies in my stomach: Cảm giác hồi hộp, lo lắng khi yêu (Ví dụ: I get butterflies in my stomach whenever I see him.)
- To be two peas in a pod: Rất hợp nhau (Ví dụ: They’re two peas in a pod.)
- To have a crush on someone: Thầm thương trộm nhớ ai đó (Ví dụ: She has a crush on her classmate.)
- Love is blind: Tình yêu làm mù quáng (Ví dụ: Love is blind, they say, but I don’t think so.)
- To be soulmates: Tri kỷ, bạn đời (Ví dụ: I believe we are soulmates.)
- To fall for someone hook, line, and sinker: Yêu say đắm một cách mù quáng (Ví dụ: He fell for her hook, line, and sinker.)
- To be on cloud nine: Cảm thấy rất hạnh phúc (Ví dụ: I’m on cloud nine since I met her.)
- To be in love: Yêu (Ví dụ: They are deeply in love.)
- To be all loved up: Đang yêu đương mặn nồng (Ví dụ: They’re all loved up.)
- To be lovesick: Mắc bệnh tương tư (Ví dụ: She’s lovesick over him.)
- To be smitten: Mê mệt (Ví dụ: He was smitten by her beauty.)
2.2. Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
Trong thực tế, đôi lúc bạn sẽ khó tìm thấy tính từ nào có thể mô tả chính xác trạng thái hay hoàn cảnh mình đang gặp phải. Lúc này, bạn có thể sử dụng các cụm từ ngắn gọn và súc tích dưới đây để bày tỏ ý kiến của mình:
- It’s a small world: Thế giới quả nhỏ
- It’s a piece of cake: Dễ như trở bàn tay
- Break a leg: Chúc may mắn (trước khi biểu diễn)
- Let the cat out of the bag: Lỡ lời tiết lộ bí mật
- Under the weather: Không khỏe, ốm yếu
- A bird in the hand is worth two in the bush: Một con chim trong tay còn hơn hai con chim trên cành (ý nói nắm chắc cái hiện tại còn hơn mơ ước về tương lai).
- Don’t count your chickens before they hatch: Đừng mừng quá sớm (Đừng mừng thành công khi chưa chắc chắn).
- Every cloud has a silver lining: Sau cơn mưa trời lại sáng
- The grass is always greener on the other side: Cỏ nhà người ta luôn xanh hơn, cái của người khác lúc nào cũng tốt hơn của mình.
- It takes two to tango: Một cây làm chẳng nên non.
- Let bygones be bygones: Quên đi quá khứ, đừng bận tâm đến những chuyện đã xảy ra.
- Time flies when you’re having fun: Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ.
- Actions speak louder than words: Lời nói chẳng bằng hành động.
- Rome wasn’t built in a day: Muốn làm được việc lớn phải mất thời gian.
- When in Rome, do as the Romans do: Đi đâu ở đó, nên tuân theo phong tục tập quán của nơi mình đến.
- Life is what you make it: Cuộc sống là do bạn tạo ra.
- It’s never too late to learn: Học không bao giờ là muộn.
- The world is your oyster: Thế giới là của bạn, hãy làm bất cứ điều gì bạn muốn.
- The sky’s the limit: Không có giới hạn, bạn có thể đạt được bất kỳ mục tiêu nào.
- Haste makes waste: Vội vàng thường dẫn đến sai lầm.
- A penny for your thoughts: Bạn đang nghĩ gì vậy?
- Break a leg: Chúc may mắn (trước khi biểu diễn).
2.3. Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng/ nỗ lực
Nếu bạn đang muốn tự tạo động lực cho bản thân hoặc động viên người quen, bạn bè kiên trì theo đuổi mục tiêu thì có thể tham khảo các gợi ý dưới đây:
- Go the extra mile: Nỗ lực hơn mức cần thiết
Ex: She always goes the extra mile to help her colleagues.
- Bend over backward: Làm mọi cách để giúp đỡ
Ex: He’s always bending over backward to please his boss.
- Give it a shot: Thử xem sao
Ex: Why don’t you give it a shot? You might surprise yourself.
- Pull out all the stops: Cố gắng hết sức
Ex: We’ll have to pull out all the stops to meet this deadline.
- Work one’s fingers to the bone: Làm việc vất vả đến mức kiệt sức
Ex: My father worked his fingers to the bone to support our family.
- Burn the midnight oil: Thức khuya làm việc
Ex: I had to burn the midnight oil to finish this report.
- Hit the books: Nghiên cứu chăm chỉ
Ex: I need to hit the books for my exam tomorrow.
- Be on the ball: Tập trung, làm việc hiệu quả
Ex: You need to be on the ball if you want to get this promotion.
- Stick to your guns: Kiên trì với quan điểm của mình
Ex: She stuck to her guns, even when everyone else disagreed.
- Against all odds: Bất chấp mọi khó khăn
Ex: She succeeded against all odds.
- Never give up: Không bao giờ bỏ cuộc
Ex: Never give up on your dreams.
- The early bird gets the worm: Người đến sớm thường được phần (người chăm chỉ sẽ thành công).
- Where there’s a will, there’s a way: Có ý chí là có cách (ý nói nếu có quyết tâm sẽ tìm được cách để thành công).
- Sink your teeth into something: Đầu tư tâm huyết vào việc gì đó
Ex: He’s really sinking his teeth into this new project.
- Pull your weight: Làm tròn trách nhiệm của mình
Ex: Everyone needs to pull their weight to make this project a success.
- Keep your nose to the grindstone: Làm việc chăm chỉ, kiên trì
Ex: He’s been keeping his nose to the grindstone for the past few months.
2.4. Thành ngữ tiếng Anh về học tập
Trong quá trình học tập, có thể bạn sẽ được hỏi về phương thức học tập, tài liệu,… Lúc này, nếu thể hiện ý kiến bằng một số thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin và thấu hiểu ý nghĩa câu nói của đối phương sâu sắc hơn.
Thành ngữ (Idiom) | Giải nghĩa (Meaning) |
To be in over one’s head | Quá sức, không thể hiểu nổi |
To burn the midnight oil | Thức khuya để học bài |
To coast | Học thụ động, không cố gắng |
To cram for an exam | Ôn thi gấp rút |
To drop out of school | Bỏ học |
To eat, sleep, and breathe something | Mê mệt, say mê điều gì đó |
To fail miserably | Thất bại thảm hại |
To get a passing grade | Đạt điểm qua môn |
To graduate | Tốt nghiệp |
To have a brainwave | Nảy ra ý tưởng hay |
To make the grade | Đạt yêu cầu, thành công |
To pass with flying colors | Đạt điểm cao, vượt qua kỳ thi xuất sắc |
To play hooky | Bỏ học trốn đi chơi |
To pull an all-nighter | Thức trắng đêm để học |
To sharpen one’s mind | Rèn luyện trí óc |
To skip class | Bỏ tiết học |
To study like crazy | Học rất chăm chỉ |
To take a break | Nghỉ giải lao |
To take notes | Ghi chép |
To tutor | Dạy kèm |
Well-rounded education | Giáo dục toàn diện |
A brain teaser | Câu đố hóc búa |
A quick study | Người học nhanh |
A walking encyclopedia | Người biết nhiều, như một cuốn bách khoa toàn thư |
To be book smart | Thông minh về lý thuyết |
2.5. Thành ngữ tiếng Anh về thành công
Để biểu đạt về sự thành đạt hay các thành tựu trong cuộc sống, đôi khi, người bản địa sẽ sử dụng các thành ngữ tiếng Anh sau:
- Hit the jackpot: Trúng số, gặp may mắn lớn
- Make a name for oneself: Làm nên tên tuổi
- Reach new heights: Đạt được những thành công mới
- Be on top of the world: Cảm thấy rất hạnh phúc và thành công
- Make a killing: Kiếm được rất nhiều tiền
- Strike it rich: Trở nên giàu có bất ngờ
- Climb the ladder: Thăng tiến trong sự nghiệp
- Go places: Thành công trong tương lai
- Be a high-flyer: Người có triển vọng thành công
- Be in the limelight: Được chú ý, nổi tiếng
- Rags to riches: Từ nghèo khó trở nên giàu có
- The sky’s the limit: Không có giới hạn
- Break new ground: Mở ra những chân trời mới
- Be a trailblazer: Người đi tiên phong
- Be the cream of the crop: Là người giỏi nhất, xuất sắc nhất
- Be head and shoulders above the rest: Vượt trội hơn người khác
- Be a cut above: Hơn hẳn người khác
- Be in a class of one’s own: Độc nhất vô nhị
- Be a big shot: Người có quyền lực, có tầm ảnh hưởng
- Be a go-getter: Người năng động, chủ động
- Bear fruit: Đơm hoa kết trái (đạt được kết quả tốt)
- Come out on top: Thắng cuộc, chiến thắng
- Pay off: Đạt được kết quả tốt
- See the fruits of one’s labor: Nhận được thành quả xứng đáng
- Taste success: Thưởng thức thành công
- Triumph over adversity: Vượt qua khó khăn
- Achieve one’s goals: Đạt được mục tiêu
- Realize one’s dreams: Hiện thực hóa ước mơ
- Fulfill one’s potential: Phát huy hết khả năng của bản thân
2.6. Thành ngữ tiếng anh về gia đình
Bên cạnh các mục tiêu trong công việc sự nghiệp, mối quan hệ của bạn với những người trong gia đình cũng là một trong những chủ điểm giao tiếp nổi bật nhất. Để tự tin chia sẻ những câu chuyện vui về những người thân của mình, bạn nên nắm chắc các thành ngữ tiếng Anh biểu đạt:
- Về các thành viên trong đại gia đình:
The apple of one’s eye: Con cưng, người yêu quý nhất
Ví dụ: Her little sister is the apple of her eye.
The breadwinner: Trụ cột gia đình
Ví dụ: As the breadwinner, he works very hard to support his family.
The black sheep of the family: Con ghẻ của gia đình
Ví dụ: My uncle is the black sheep of the family; he never keeps a job.
A family man/woman: Người yêu gia đình
Ví dụ: He’s a family man who loves spending time with his wife and kids.
- Về các tình huống thực tế trong mái ấm
A home away from home: Như ở nhà
Ví dụ: My grandmother’s house feels like a home away from home.
To have a bone to pick with someone: Có chuyện muốn nói, muốn tranh cãi với ai đó
Ví dụ: I have a bone to pick with my brother about borrowing my car without asking.
To be a homebody: Người thích ở nhà
Ví dụ: I’m a homebody; I prefer staying in and watching movies.
To have a family feud: Mâu thuẫn gia đình
Ví dụ: Our family has a long-standing feud over a piece of land.
- Khác
Kith and kin: Họ hàng thân thích
Ví dụ: We invited all our kith and kin to the wedding.
To run in the family: Di truyền trong gia đình
Ví dụ: A talent for music runs in our family.
To be a family affair: Sự kiện dành cho cả gia đình
Ví dụ: Our annual vacation is always a family affair.
3. Học thành ngữ tiếng Anh như thế nào?
Không thể phủ nhận, đây là cách học sáng tạo, thiết thực và sẽ phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm học sinh, sinh viên, người đi làm bận rộn,…Tuy nhiên, để nâng cao hiệu quả tiếp thu ngôn ngữ chung, bạn cần nắm chắc các điểm quan trọng như:
3.1. Học theo ngữ cảnh
Thật vậy, cách nhanh nhất là học theo câu chuyện, hoàn cảnh cụ thể. Bạn có thể tìm hiểu thành ngữ tiếng Anh trong khi đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc và cố gắng tìm những câu chứa thành ngữ.
Sau đó, bạn hãy tra cứu nghĩa của thành ngữ và các ví dụ minh họa. Cuối cùng, bạn cần tự mình tạo ra các câu ví dụ và ôn đi ôn lại để vận dụng được thành ngữ vào giao tiếp.
3.2. Học từng chút một, không nhồi nhét
Đây là một trong các nguyên tắc khi bạn học tiếng Anh nói chung. Target ban đầu rất to lớn có thể khiến bạn “ngộp thở” và mất động lực nên hãy chia nhỏ mục tiêu theo từng giai đoạn và học từng chút một để cơ thể có khoảng thời gian ôn lại, “ngấm dần” và sử dụng ngôn từ đúng cách.
Để làm được điều này, bạn cần
- Lên kế hoạch học tập: Dành ra một ít thời gian mỗi ngày để học một vài thành ngữ mới.
- Ôn tập thường xuyên: Thường xuyên ôn lại những thành ngữ đã học để củng cố kiến thức.
- Tạo các flashcards: Viết thành ngữ và nghĩa của chúng lên các tấm thẻ để dễ dàng ôn tập.
3.3. Học cách sử dụng
Bất kể mục đích cụ thể của bạn khi học tiếng Anh là gì thì mọi người đều mong muốn nghe hiểu và giao tiếp tốt bằng ngôn ngữ mới. Do đó, cách biểu đạt rất quan trọng. Bạn hãy luyện tập thường xuyên, chủ động dùng thành ngữ tiếng Anh trong các cuộc hội thoại hàng ngày để làm quen với cách sử dụng chúng một cách tự nhiên.
Ngoài ra, bạn có thể vận dụng chúng theo cách của riêng mình như viết nhật ký, viết lời bình sách, lồng ghép vào trao đổi với những người học tiếng Anh khác.
3.4. Chú ý đến cấu trúc đặc biệt
Không phải cụm từ nào cũng có thể sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp như nhau. Nếu cụm từ bạn sử dụng không tuân theo các quy tắc ngữ pháp thông thường thì bạn phải biết cách sử dụng để tự tin vận dụng chúng.
Có thể bạn quan tâm:
- 500+ Tên tiếng Anh hay cho nam, nữ ý nghĩa năm 2024
- 15+ địa điểm du lịch Anh Quốc nổi tiếng nhất không thể bỏ lỡ
Có thể nói, sử dụng thành ngữ tiếng Anh nhuần nhuyễn sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn. Nó giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn, súc tích và gây ấn tượng mạnh với người nghe. Tuy nhiên, Ukinmyeyes khuyên bạn cần lưu ý sử dụng thành ngữ đúng ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.