TOEIC là gì? Chi tiết về kỳ thi, cấu trúc bài thi TOEIC

Thang điểm và cách quy đổi điểm

Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung của giao tiếp quốc tế. Để khẳng định năng lực ngoại ngữ và mở ra nhiều cơ hội việc làm, chứng chỉ TOEIC ngày càng trở nên quan trọng. Vậy TOEIC là gì và tại sao nó lại được nhiều người lựa chọn?

1. Chứng chỉ TOEIC là gì? 

TOEIC là một kỳ thi tiếng Anh quốc tế, viết tắt của cụm từ “Test of English for International Communication.” Bài thi này đánh giá trình độ tiếng Anh của những người không sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ, giúp xác định khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp.

Kết quả của bài kiểm tra phản ánh kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong các lĩnh vực như kinh doanh, thương mại và du lịch. Chứng chỉ TOEIC được công nhận bởi nhiều tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên toàn thế giới, với điểm tối đa là 990, trong đó mỗi kỹ năng (reading và listening) chiếm 495 điểm.

Hiện nay, chứng chỉ TOEIC với điểm số khoảng 450-750+ đã trở thành yêu cầu đầu ra của hầu hết các trường đại học và cao đẳng tại Việt Nam, cũng như là một tiêu chí quan trọng trong quá trình tuyển dụng của nhiều doanh nghiệp.

Khái niệm chứng chỉ TOEIC là gì
Khái niệm chứng chỉ TOEIC là gì

2. Cấu trúc của đề thi TOEIC

Hiện tại, kỳ thi TOEIC có hai hình thức: TOEIC 2 kỹ năng (Reading và Listening) và TOEIC 4 kỹ năng, bao gồm thêm phần thi Speaking & Writing bên cạnh Reading & Listening.

2.1. TOEIC Listening & Reading

Phần thi Mục thi  Số câu hỏi Nội dung Thời gian Điểm tối đa
Listening Part 1: Câu hỏi hình ảnh 6 Với mỗi bức hình, thí sinh sẽ nghe 4 câu mô tả và cần chọn câu đúng nhất. 45 phút 495
Part 2: Hỏi – Đáp 25 Nghe một câu hỏi hoặc câu nói kèm 3 đáp án A, B, C và chọn đáp án đúng nhất.
Part 3: Hội thoại ngắn 39 Nghe 13 đoạn hội thoại ngắn, mỗi đoạn gồm 3 câu hỏi. Chọn đáp án đúng trong 4 lựa chọn có sẵn.
Part 4: Hội thoại ngắn hoặc độc thoại  30 Độc thoại hoặc hội thoại ngắn (30 câu): Nghe 10 đoạn độc thoại hoặc hội thoại ngắn, mỗi đoạn gồm 3 câu hỏi với 4 đáp án A, B, C, D. Thí sinh chọn câu trả lời đúng nhất.
Reading Part 1: Hoàn thành câu 30 Thí sinh điền đáp án phù hợp vào chỗ trống. 75 phút 495
Part 2: Hoàn thành đoạn văn 16 Thí sinh điền câu trả lời thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn.
Part 3: Đọc hiểu 25 Thí sinh được cung cấp 10 đoạn văn, mỗi đoạn có 2-4 câu hỏi. Chọn đáp án chính xác nhất.
29 Thí sinh được cung cấp 5 bài đọc, mỗi bài gồm 2-3 đoạn văn và 5 câu hỏi. Chọn đáp án chính xác nhất.

2.2. TOEIC Speaking & Writing

Phần thi Kỹ năng Số câu hỏi Tiêu chí đánh giá Thời gian thi Điểm tối đa
Speaking  Đọc to, rõ ràng một đoạn văn có sẵn trong 45 giây và trả lời trong 45 giây. 1-2 – Phát âm

 – Ngữ điệu

 – Trọng âm

20 phút 200
Miêu tả một bức tranh 3 – Phát âm, ngữ điệu, trọng âm

-Từ vựng, tính liên kết, ngữ pháp

 – Tương thích với nội dung

Phản hồi câu hỏi 4-6
Trả lời câu hỏi dựa trên các thông tin hiện có. 7-9
Đưa ra giải pháp 10
Trình bày quan điểm 11
Writing Viết câu dựa trên bức tranh được cung cấp. 1-5 – Ngữ pháp

 -Tương thích câu trả lời với bức tranh được đưa ra.

60 phút 200
Phản hồi một yêu cầu dưới dạng văn bản. 6-7 – Từ vựng

 – Chất lượng và sự phong phú trong các mẫu câu được sử dụng.

Viết bài luận thể hiện quan điểm cá nhân. 8 Các ý bổ trợ cho quan điểm

 – Ngữ pháp

 – Từ vựng

Cấu trúc đề thi TOEIC
Cấu trúc đề thi TOEIC

3. Thang điểm TOEIC và cách quy đổi chi tiết

THANG ĐIỂM TOEIC LISTENING & READING CHUẨN

FORMAT MỚI NHẤT

Number of correct answer Estimated score Number of correct answer Estimated score Number of correct answer Estimated score Number of correct answer Estimated score
0 5 25 120 50 245 75 370
1 5 26 125 51 250 76 375
2 5 27 130 52 255 77 380
3 10 28 135 53 260 78 385
4 15 29 140 54 265 79 390
5 20 30 145 55 270 80 395
6 25 31 150 56 275 81 400
7 30 32 155 57 280 82 405
8 35 33 160 58 285 83 410
9 40 34 165 59 290 84 415
10 45 35 170 60 295 85 420
11 50 36 175 61 300 86 425
12 55 37 180 62 305 87 430
13 60 38 185 63 310 88 435
14 65 39 190 64 315 89 440
15 70 40 195 65 320 90 445
16 75 41 200 66 325 91 450
17 80 42 205 67 330 92 455
18 85 43 210 68 335 93 460
19 90 44 215 69 340 94 465
20 95 45 220 70 345 95 470
21 100 46 225 71 350 96 475
22 105 47 230 72 355 97 480
23 110 48 235 73 360 98 485
24 115 49 240 74 365 99 490
  100 495

Giả sử, nếu phần nghe đúng 80 câu, bạn sẽ có 345 điểm. Còn nếu phần đọc đúng 75 câu, bạn sẽ đạt 310 điểm. Như vậy, tổng điểm TOEIC của bạn sẽ là: 345 + 310 = 655 điểm.

Thang điểm của một bài thi TOEIC dao động từ 0 đến 990 điểm. Dưới đây là cách đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh dựa trên các mốc điểm:

  • 100 – 300 điểm: Thí sinh có trình độ tiếng Anh cơ bản với khả năng giao tiếp kém.
  • 300 – 450 điểm: Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức trung bình. Đây là mốc điểm yêu cầu cho các trường nghề và Cao đẳng hệ 3 năm.
  • 450 – 650 điểm: Thí sinh sử dụng tiếng Anh khá thành thạo. Đây là mốc điểm yêu cầu tốt nghiệp của các trường Đại học hệ 4 – 5 năm và yêu cầu chung của nhiều doanh nghiệp.
  • 650 – 850 điểm: Thí sinh có khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách lưu loát. Đây là yêu cầu của các doanh nghiệp có môi trường làm việc quốc tế hoặc các tập đoàn đa quốc gia.
  • 850 – 990 điểm: Thí sinh có khả năng giao tiếp tiếng Anh rất tốt, sử dụng tiếng Anh gần giống như người bản ngữ.
Thang điểm và cách quy đổi điểm
Thang điểm và cách quy đổi điểm

4. Giá trị của bằng TOEIC đối với tương lai nghề nghiệp

TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế uy tín nhất, được công nhận rộng rãi tại hơn 150 quốc gia và được sử dụng bởi hơn 14.000 tổ chức. Tại Việt Nam, TOEIC là tiêu chuẩn đầu ra của nhiều trường đại học, cao đẳng và là yêu cầu tuyển dụng của hàng trăm doanh nghiệp lớn, đặc biệt là các công ty đa quốc gia.

Việc sở hữu chứng chỉ TOEIC không chỉ giúp bạn tăng cơ hội việc làm và du học mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp quốc tế, mở rộng mạng lưới quan hệ và đạt được nhiều thành công hơn trong sự nghiệp.

Với độ phổ biến và tính tin cậy cao, TOEIC là một lựa chọn hoàn hảo để đánh giá và chứng minh trình độ tiếng Anh của bạn.

Bằng TOEIC vận dụng vào công việc, đời sống
Bằng TOEIC vận dụng vào công việc, đời sống

5. Thông tin mới nhất về lệ phí và địa điểm thi TOEIC

Mức lệ phí thi TOEIC 4 kỹ năng tại IIG Việt Nam năm 2023 đã được điều chỉnh theo từng đối tượng thí sinh. Dưới đây là bảng liệt kê đầy đủ chi phí tham gia các kỳ thi TOEIC theo từng kỹ năng:

Loại bài thi Đối tượng tham gia Lệ phí thi 
TOEIC 2 kỹ năng Nghe – Đọc Học sinh, sinh viên 1,300,000 đồng
Người đi làm 1,500,000 đồng
TOEIC 2 kỹ năng Nói – Viết Mọi đối tượng 2,125,000 đồng
TOEIC tổng hợp 4 kỹ năng Học sinh, sinh viên 3,325,000 đồng
Người đi làm 3,625,000 đồng

Để đăng ký thi TOEIC, bạn có thể liên hệ với tổ chức IIG theo địa chỉ và hotline sau:

Khu vực miền Bắc Trụ sở chính IIG Việt Nam
  • Địa chỉ: 75 Giang Văn Minh, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội
  • Hotline:  1900 636 929

Văn phòng Trung Yên – Hà Nội

  • Địa chỉ: Nằm ở tầng 3, tòa nhà Trung Yên Plaza, số 1 Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
  • Hotline: 1900 636 929

Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội

  • Địa chỉ: Phòng 102, Nhà 9 – Trường ĐH Kinh tế Quốc Dân. Đường Trần Đại Nghĩa, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • Hotline: 0922 224 789

Đại học Hàng hải Việt Nam

  • Địa chỉ: 484 Lạch Tray, Đổng Quốc Bình, Lê Chân, Hải Phòng
  • Hotline: 02253833228

Đại học kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên

  • Địa chỉ: Số 666 Đường 3-2, Tích Lương, Thái Nguyên – Tỉnh Thái Nguyên
  • Hotline: 0978 347 654

Đại Học CNTT & Truyền thông Thái Nguyên

  • Địa chỉ: Đường Z115, Quyết Thắng, Thành Phố Thái Nguyên
  • Hotline: 0975 987 867
Khu vực miền Trung IIG Việt Nam chi nhánh Đà Nẵng
  • Địa chỉ: 19 Hoàng Văn Thụ, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
  • Hotline: 02363 565 888

Trung tâm Phát triển phần mềm Đại học Đà Nẵng

  • Địa chỉ: 41 Lê Duẩn, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
  • Hotline: 02362 240 741

Trường Đại học Nha Trang

  • Địa chỉ: Số 2 Nguyễn Đình Chiểu- TP Nha Trang- Khánh Hòa
  • Hotline: 02586 262 627
Khu vực miền Nam IIG Việt Nam Hồ Chí Minh
  • Địa chỉ: Tầng 1, Tháp 1 The Sun Avenue, Số 28 Mai Chí Thọ, An Phú, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0283 9905 888

Đại học Kinh tế Tp. HCM

  • Địa chỉ: 59C Nguyễn Ðình Chiểu, Phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh
  • Hotline: 02838 257 263

ĐH Bách Khoa – ĐH Quốc gia TP.HCM

  • Địa chỉ: 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Hồ Chí Minh
  • Hotline: 028 3864 7256

Cao Đẳng Kinh Tế Tp. HCM

  • Địa chỉ: 33 Vĩnh Viễn, Phường 2, Quận 10, Hồ Chí Minh

Trường Đại học Nguyễn Tất Thành

  • Địa chỉ: 458/3F Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh
  • Hotline:  02837 713 765

Trường Cao đẳng Quốc tế Tp. HCM

  • Địa chỉ: 460 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc A, Bình Tân, Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0982 504 504

Trường Đại học Văn Hiến

  • Địa chỉ: 624 Âu Cơ, Phường 10, Tân Bình, Hồ Chí Minh

Trường Trung cấp Kỹ thuật Công nghệ Hùng Vương

  • Địa chỉ: 161 – 165 Nguyễn Chí Thanh, Quận 5, Hồ Chí Minh
  • Hotline:  0766 672 620
IIG - Địa điểm thi uy tín, chất lượng
IIG – Địa điểm thi uy tín, chất lượng

6. TOEIC, IELTS và TOEFL khác nhau như thế nào?

Khi so sánh TOEIC, TOEFL và IELTS, bạn sẽ dễ dàng nhận ra sự khác biệt giữa ba kỳ kiểm tra này về cấu trúc bài thi.

6.1. Thông tin, khái niệm về 3 chứng chỉ TOEIC, TOEFL và IELTS

Thông tin TOEIC TOEFL IELTS
Định nghĩa Là bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế đánh giá hai kỹ năng nghe và đọc, hoặc 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, dành cho những người đi làm có tiếng mẹ đẻ khác ngoài tiếng Anh. Chứng chỉ TOEIC thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong các lĩnh vực thương mại, kinh doanh và du lịch. Là bài kiểm tra năng lực nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh quốc tế, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật cho những thí sinh có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh. Là bài kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế dựa trên 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, áp dụng trong môi trường học thuật và giao tiếp thông dụng cho những người có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh.
Đơn vị tổ chức Viện khảo thí về giáo dục của Mỹ (ETS) Viện khảo thí về giáo dục của Mỹ (ETS) Cambridge Assessment English, IDP của Úc, Hội đồng Anh
Thời gian tổ chức thi Thứ Hai đến thứ Bảy mỗi tuần. 4-5 lần/tháng 3 – 4 lần/tháng
Thời hạn chứng chỉ 2 năm 2 năm 2 năm
Lệ phí thi TOEIC 2 kỹ năng nghe và đọc: 1.100.000 – 1.390.000 đồng

TOEIC 2 kỹ năng đọc và viết: 2.000.000 đồng

TOEIC đọc: 1.650.000 đồng

TOEIC 4 kỹ năng: 3.100.000 – 3.390.000 đồng

3.700.000 – 3.800.000 đồng 4.664.000 đồng

6.2. Sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS  về cấu trúc bài thi

Thông tin TOEIC TOEFL IELTS
Hình thức thi Trên giấy Trên giấy hoặc trên máy tính Trên giấy hoặc trên máy tính
Kỹ năng yêu cầu 2 kỹ năng (Nghe + nói hoặc Đọc + viết) hoặc Toeic 4 kỹ năng (Nghe, nói, đọc, viết) 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết
Thời gian làm bài  2 tiếng 4 tiếng 2 tiếng 45 phút
Phạm vi kiến thức Tiền trung cấp Trung cấp Trung cấp

6.3. Bảng chuyển đổi thang điểm giữa TOEIC, TOEFL và IELTS

TOEIC IELTS TOEFL Paper TOEFL CBT TOEFL IBT CER
0 – 250 0 – 1 0 – 310 0 – 30 0 – 8 A1
0 – 250 1.0 – 1.5 310 – 343 33 – 60 9 – 18 A1
255 – 500 2.0 – 2.5 347 – 393 63 19 – 29 A1
255 – 500 3.0 – 3.5 397 – 433 93 – 120 30 – 40 A2
501 – 700 4.0 437 – 473 123 – 150 41 – 52 B1
501 – 700 4.5 – 5.0 477 – 510 153 – 180 53 – 64 B1
701 – 900 5.5 – 6.5 513 – 547 183 – 210 65 – 78 B2
901 – 900 7.0 – 8.0 550 – 587 213 – 240 79 – 95 C1
901 – 900 8.5 – 9.0 590 – 677 243 – 300 96 – 120 C2
Top score Top score Top score Top score Top score Top level
900 9 677 300 120 C2
Sự khác nhau giữa TOEIC, IELTS và TOEFL
Sự khác nhau giữa IELTS, TOEFL và TOEIC là gì

TOEIC là gì? Đây không chỉ là một bài kiểm tra, mà còn là một công cụ hữu ích giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và giao lưu quốc tế. Việc sở hữu chứng chỉ TOEIC sẽ là một lợi thế cạnh tranh lớn trong thị trường lao động hiện nay.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *